🌟 사원 (社員)

  Danh từ  

1. 회사에 속하여 일하는 사람.

1. NHÂN VIÊN CÔNG TY: Người làm việc và thuộc về một công ty.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사원이 늘다.
    Increases number of temples.
  • Google translate 사원을 모집하다.
    Recruit employees.
  • Google translate 사원을 뽑다.
    Hire a staff.
  • Google translate 사원을 채용하다.
    Recruit employees.
  • Google translate 원하던 회사의 사원이 된 지수는 월요일에 첫 출근을 앞두고 있다.
    Jisoo, who became the employee of the desired company, is set to go to work for the first time on monday.
  • Google translate 대부분의 사원들은 구내식당에서 간단히 점심을 해결했다.
    Most of the temples simply settled their lunch in the canteen.
  • Google translate 최근 경기 불황으로 인해 기업들이 사원 수를 줄이는 추세이다.
    The recent economic recession has led companies to cut back on the number of employees.
  • Google translate 이번 프로젝트를 위해 경력 사원을 모집하는 건 어떨까요?
    How about recruiting experienced workers for this project?
    Google translate 그럼 일단 회사 홈페이지에 채용 공고를 올리는 게 좋겠군요.
    Well, we'd better post a job opening on the company's website first.
Từ đồng nghĩa 회사원(會社員): 회사에 속하여 일하는 사람.

사원: employee; staff; workforce,しゃいん【社員】,employé, personnel,empleado, trabajador,موظّف,компаний ажилтан, ажилтан,nhân viên công ty,พนักงานบริษัท, เจ้าหน้าที่, เจ้าพนักงาน, ลูกจ้าง,karyawan, pekerja, pegawai,сотрудник; работник компании; служащий,职员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사원 (사원)
📚 thể loại: Địa điểm hoạt động tôn giáo   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 사원 (社員) @ Giải nghĩa

🗣️ 사원 (社員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47)