🌟 거기

☆☆☆   Đại từ  

1. 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.

1. NƠI ĐÓ: Từ chỉ nơi gần với người nghe.


거기: there,そこ。そちら。,là, cet endroit-là,ahí, ese lugar,هنا,тэнд,nơi đó,ที่นั่น,di sana, sana,там; здесь; то,那儿,那边,那里,

2. 앞에서 이미 이야기한 곳을 가리키는 말.

2. CHỖ ĐÓ: Từ chỉ địa điểm đã nói đến trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그때 식당 종업원이 자리를 안내해 주면서 거기에 앉게 했어요.
    At that time, the waitress showed me to sit there.
  • Google translate 친구는 우리 회사 근처에서 모임이 있으니 거기서 만나자고 했다.
    My friend asked me to meet him there because there's a meeting near our company.
  • Google translate 저 내일 부산에 가요.
    I'm going to busan tomorrow.
    Google translate 거기는 무슨 일로 가세요?
    What are you going there for?
Từ đồng nghĩa 그곳: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 앞에서 이미 이야기한 곳을 가리키는 말.
작은말 고기: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 앞에서 이미 이야기한 곳을 가리키는 말…
준말 게: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 앞에서 이미 이야기한 곳을 가리키는 말.…

3. 앞에서 이미 이야기한 대상을 가리키는 말.

3. THỨ ĐÓ: Từ chỉ đối tượng đã nói đến trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정말 문제는 거기서 끝나는 게 아니라는 겁니다.
    The real problem is that it doesn't end there.
  • Google translate 회사 사람들하고 같이 술을 마시는 것, 거기까지는 좋았다.
    Drinking with company people, that was good.
  • Google translate 너 꼭 남자 친구하고 헤어져야겠어?
    Do you really have to break up with your boyfriend?
    Google translate 내가 거기까지 생각했을 때는 그럴 만한 이유가 있는 거야.
    There's a good reason for that when i thought that far.
작은말 고기: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 앞에서 이미 이야기한 곳을 가리키는 말…
Từ tham khảo 여기: 말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 바로 앞에서 이야기한 대상을 가리키는…

4. (낮잡아 이르는 말로) 너 또는 당신.

4. BÊN ĐÓ, PHÍA ĐÓ, ĐẰNG ẤY: (cách nói xem thường) Mày hoặc anh (chị).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저는 거기가 하자는 대로 할게요.
    I'll do as they say.
  • Google translate 남의 일에 참견하지 마시고 거기 일이나 잘하세요.
    Don't butt in on other people's business, just do your job there.
  • Google translate 거기, 잠깐 이리 좀 와 봐.
    There, come here for a second.
    Google translate 저 말입니까?
    You mean me?
준말 게: 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말., 앞에서 이미 이야기한 곳을 가리키는 말.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거기 (거기)
📚 thể loại: Chỉ thị   Diễn tả vị trí  

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.


🗣️ 거기 @ Giải nghĩa

🗣️ 거기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82)