🌟 양식 (養殖)

Danh từ  

1. 물고기, 김, 미역, 버섯 등을 인공적으로 길러서 번식하게 함.

1. SỰ NUÔI TRỒNG: Việc nuôi cá, rong biển, tảo biển, nấm v.v... một cách nhân tạo và làm cho chúng sinh sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양식.
    Seaweed.
  • Google translate 미역 양식.
    Seaweed form.
  • Google translate 조개 양식.
    Shellfish farming.
  • Google translate 양식 사업.
    Form business.
  • Google translate 양식을 하다.
    Cultivate a form.
  • Google translate 이 해안 마을에서는 김과 전복 양식을 대량으로 한다.
    In this coastal village, seaweed and abalone forms are massed.
  • Google translate 김 씨는 양식 장어를 자연산 장어로 속여서 폭리를 취했다.
    Mr. kim profited by deceiving the cultured eel as a natural eel.
  • Google translate 이곳의 참치 양식이 유명하다고 들었습니다.
    I've heard that this place is famous for its tuna style.
    Google translate 네. 이곳은 무엇보다 참치의 먹이가 되는 멸치가 풍부합니다.
    Yeah. above all, this place is rich in anchovies that feed on tuna.

양식: breeding; farming; culture,ようしょく【養殖】,culture, élevage,cultura, cría, piscicultura,زراعة,үржүүлэг, тариалалт,sự nuôi trồng,การเลี้ยง, การเพาะปลูก, การเลี้ยงแพร่พันธุ์, การเลี้ยงแพร่พันธุ์, การทำให้ผสมพันธุ์,budi daya,выращивание; культивирование; возделывание; взращивание; обрабатывание; разведение,养殖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양식 (양ː식) 양식이 (양ː시기) 양식도 (양ː식또) 양식만 (양ː싱만)
📚 Từ phái sinh: 양식하다(養殖하다): 물고기, 김, 미역, 버섯 등을 인공적으로 길러서 번식하게 하다.


🗣️ 양식 (養殖) @ Giải nghĩa

🗣️ 양식 (養殖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)