📚 thể loại: VẤN ĐỀ MÔI TRƯỜNG

CAO CẤP : 226 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 226

실태 (實態) : 있는 그대로의 상태. Danh từ
🌏 THỰC TRẠNG, TÌNH TRẠNG THỰC TẾ: Trạng thái đúng với thực tế.

실업률 (失業率) : 일할 생각과 능력을 가진 인구 가운데 실업자가 차지하는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ THẤT NGHIỆP: Tỷ lệ người thất nghiệp chiếm trong số dân số có năng lực và suy nghĩ sẽ làm việc.

누전 (漏電) : 전기가 전깃줄 밖으로 새어 흐름. Danh từ
🌏 SỰ RÒ ĐIỆN, SỰ HỞ ĐIỆN: Việc điện rò rỉ thoát ra bên ngoài đường dây điện.

실상 (實相) : 실제의 모양이나 상태. Danh từ
🌏 THỰC TRẠNG: Trạng thái hay hình dạng thực tế.

당면 (當面) : 처리해야 할 일을 바로 앞에 만남. Danh từ
🌏 TRƯỚC MẮT: Việc gặp phải việc cần phải xử lý nằm ngay trước mắt.

자초지종 (自初至終) : 처음부터 끝까지의 모든 과정. Danh từ
🌏 TỪ ĐẦU CHÍ CUỐI: Toàn bộ quá trình từ lúc bắt đầu cho tới khi kết thúc.

소실 (消失) : 사라져 없어지거나 잃어버림. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN MẤT, SỰ MẤT MÁT, SỰ THUA LỖ: Việc tan biến hoặc mất đi.

악순환 (惡循環) : 나쁜 일이 나쁜 결과를 내고 또 그 결과가 원인이 되어 다시 나쁜 결과를 내는 현상이 계속 되풀이됨. Danh từ
🌏 VÒNG LẨN QUẨN: Hiện tượng việc xấu sinh ra kết quả xấu rồi kết quả đó lại là nguyên nhân sinh ra kết quả xấu khác và cứ tiếp tục như vậy.

건수 (件數) : 특정한 사건이 일어난 횟수. Danh từ
🌏 SỐ, CON SỐ: Số lần sự việc cụ thể xảy ra.

피살 (被殺) : 죽임을 당함. Danh từ
🌏 SỰ BỊ SÁT HẠI: Việc bị giết.

구출 (救出) : 위험한 상황에서 구해 냄. Danh từ
🌏 SỰ CỨU THOÁT, SỰ GIẢI THOÁT: Việc cứu ra khỏi tình trạng nguy hiểm.

경위 (經緯) : 어떤 일이 일어난 과정. Danh từ
🌏 QUY TRÌNH: Quá trình xảy ra một việc gì đó.

목격자 (目擊者) : 어떤 일이나 일이 벌어진 현장을 눈으로 직접 본 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHỨNG KIẾN: Người trực tiếp nhìn thấy bằng mắt hiện trường sự việc diễn ra hay sự việc nào đó.

추락 (墜落) : 높은 곳에서 떨어짐. Danh từ
🌏 SỰ RỚT, SỰ TỤT: Sự rơi từ nơi cao.

우발적 (偶發的) : 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는 것. Danh từ
🌏 TÍNH NGẪU NHIÊN: Việc sự việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được.

우발적 (偶發的) : 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được.

유동 (流動) : 액체나 전류 등이 흘러 움직임. Danh từ
🌏 SỰ LƯU THÔNG, SỰ CHẢY: Việc chất lỏng hay dòng điện di chuyển.

추세 (趨勢) : 어떤 일이나 현상이 일정한 방향으로 나아가는 경향. Danh từ
🌏 XU THẾ, KHUYNH HƯỚNG: Chiều hướng của sự việc hay hiện tượng nào đó phát triển theo một hướng nhất định.

사형 (死刑) : 죄인의 목숨을 끊음. 또는 그 형벌. Danh từ
🌏 SỰ TỬ HÌNH, SỰ HÀNH HÌNH: Việc cắt đứt mạng sống của tù nhân. Hoặc hình phạt như vậy.

파문 (波紋) : 수면에 생긴 물결. Danh từ
🌏 SÓNG LĂN TĂN: Sóng nước sinh ra trên mặt nước.

지구촌 (地球村) : 지구 전체를 한 마을처럼 여겨 이르는 말. Danh từ
🌏 MÁI NHÀ TRÁI ĐẤT: Từ thể hiện coi toàn thể trái đất như một ngôi làng.

급변 (急變) : 상황이나 상태가 갑자기 달라짐. Danh từ
🌏 SỰ CẤP BIẾN, SỰ ĐỘT BIẾN, SỰ THAY ĐỔI QUÁ NHANH: Việc tình huống hay tình trạng thay đổi quá nhanh một cách bất ngờ.

군중 (群衆) : 한 곳에 모인 많은 사람들. Danh từ
🌏 QUẦN CHÚNG, ĐẠI CHÚNG: Nhiều người tập hợp ở một nơi.

급속도 (急速度) : 매우 빠른 속도. Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ GẤP, TỐC ĐỘ RẤT NHANH: Tốc độ rất nhanh.

가로채다 : 남의 것을 빼앗아 자기 것으로 만들다. Động từ
🌏 GIẬT NGANG, GIẬT PHĂNG, CHIẾM ĐOẠT: Đoạt lấy cái của người khác làm thành cái của mình.

모방 (模倣/摸倣/摹倣) : 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 냄. Danh từ
🌏 SỰ MÔ PHỎNG: Sự làm theo cái khác hoặc bắt chước hành động của người khác.

낙후 (落後) : 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어짐. Danh từ
🌏 SỰ LẠC HẬU: Sự lạc hậu của kỹ thuật, vặn hóa sinh hoạt v.v ...

생사 (生死) : 삶과 죽음. Danh từ
🌏 SỰ SINH TỬ: Sự sống và cái chết.

빈민 (貧民) : 가난한 사람. Danh từ
🌏 DÂN NGHÈO: Người nghèo

대피 (待避) : 위험을 피해 잠깐 안전한 곳으로 감. Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÁNH NẠN: Việc đi đến một nơi an toàn để tạm tránh nguy hiểm.

경보 (警報) : 위험에 대비하여 주의하고 조심할 수 있도록 미리 알리는 일, 또는 그 보도나 신호. Danh từ
🌏 SỰ CẢNH BÁO: Tín hiệu, thông báo, hoặc việc báo cho biết trước để đề phòng, chú ý và thận trọng đối với nguy hiểm.

고령화 (高齡化) : 한 사회의 전체 인구 중 노인의 인구 비율이 높아지는 것. Danh từ
🌏 SỰ LÃO HÓA, SỰ GIÀ HÓA: Việc tỉ lệ người cao tuổi trong dân số của toàn xã hội ngày càng cao.

양상 (樣相) : 사물이나 현상의 모양이나 상태. Danh từ
🌏 DẠNG THỨC, HÌNH DẠNG, HÌNH THỨC: Hình dạng hay trạng thái của sự vật hay hiện tượng.

일탈 (逸脫) : 정해진 영역이나 체계, 또는 원래의 목적이나 방향에서 벗어남. Danh từ
🌏 SỰ THOÁT KHỎI, SỰ ĐI LỆCH: Sự vượt ra ngoài lĩnh vực hay hệ thống đã được định sẵn hoặc mục đích hay phương hướng vốn có.

중산층 (中産層) : 재산이나 생활 수준이 중간에 속하는 사회 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG LƯU, TẦNG LỚP TIỂU TƯ SẢN: Tầng lớp xã hội mà tài sản hay mức sống... thuộc mức trung bình.

극소수 (極少數) : 아주 적은 수. Danh từ
🌏 SỐ RẤT ÍT: Số vô cùng ít.

복구 (復舊) : 고장 나거나 파괴된 것을 이전의 상태로 되돌림. Danh từ
🌏 SƯ PHỤC HỒI, SỰ KHẮC PHỤC: Việc làm cho cái bị hư hỏng hay bị sụp đổ quay lại với trạng thái trước đó.

당사자 (當事者) : 어떤 일에 직접 관계가 있는 사람. Danh từ
🌏 ĐƯƠNG SỰ: Người có quan hệ trực tiếp với việc gì đó.

안락사 (安樂死) : 살아날 가망이 없는 환자의 고통을 덜어 주기 위해 본인이나 가족의 동의를 얻은 후 목숨을 끊어 주는 일. Danh từ
🌏 CÁI CHẾT NHÂN ĐẠO: Việc làm cho bệnh nhân không còn hy vọng sống được ra đi để bớt đau đớn sau khi đã nhận được sự đồng ý từ bản thân người bệnh hoặc của gia đình người bệnh.

뇌물 (賂物) : 개인의 이익을 위해 공적인 책임이 있는 사람에게 건네는 부정한 돈이나 물건. Danh từ
🌏 CỦA HỐI LỘ, ĐỒ HỐI LỘ: Vật hay tiền tiêu cực được dúi cho người có trách nhiệm với việc công, vì lợi ích cá nhân.

침수 (沈水) : 물에 잠김. Danh từ
🌏 SỰ NGẬP NƯỚC: Sự ngập trong nước.

침체 (沈滯) : 어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무름. Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH TRỆ: Sự giậm chân tại chỗ, không thể phát triển lên của sự vật hay sự việc nào đó.

침해 (侵害) : 남의 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 끼침. Danh từ
🌏 SỰ XÂM HẠI: Sự xâm phạm gây hại đến đất đai, quyền lợi hay tài sản... của người khác.

재난 (災難) : 뜻하지 않게 일어난 불행한 사고나 고난. Danh từ
🌏 TAI NẠN, HOẠN NẠN: Khổ nạn hay sự cố bất hạnh xảy đến ngoài ý muốn.

연잇다 (連 잇다) : 어떤 일이나 상태가 끊어지거나 멈추지 않고 계속되다. Động từ
🌏 LIÊN TỤC, LIÊN TIẾP: Sự việc hoặc trạng thái nào đó không bị ngắt quãng hoặc dừng lại mà được tiếp tục.

폭력적 (暴力的) : 폭력을 쓰는 것. Danh từ
🌏 TÍNH BẠO LỰC: Việc dùng bạo lực.

유동적 (流動的) : 계속 흘러 움직이거나 변하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH LƯU THÔNG, TÍNH LUÂN CHUYỂN: Cái liên tục chảy và dịch chuyển hoặc biến đổi.

생활고 (生活苦) : 가난 때문에 생활에서 느끼는 고통. Danh từ
🌏 NỖI KHỔ CỦA CUỘC SỐNG: Nỗi đau khổ cảm nhận từ cuộc sống vì nghèo.

붕괴 (崩壞) : 무너지고 깨짐. Danh từ
🌏 SỰ ĐỔ VỠ, SỰ SỤP ĐỔ: Sự đổ xuống và vỡ tan.

누출 (漏出) : 액체나 기체가 밖으로 새어 나오는 것. Danh từ
🌏 SỰ RÒ RỈ: Việc chất lỏng hay chất khí rò ra ngoài.

가담 (加擔) : 한편이 되어 일을 하거나 도움. Danh từ
🌏 SỰ HỢP TÁC, SỰ TRỢ GIÚP: Việc về một phía và làm việc hoặc giúp đỡ.

독거노인 (獨居老人) : 가족 없이 혼자 살아가는 노인. Danh từ
🌏

폐해 (弊害) : 어떤 일이나 행동에서 나타나는 나쁜 경향이나 현상 때문에 생기는 해로움. Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ XẤU, HIỆU QUẢ GÂY HẠI: Sự tổn thất phát sinh do xu hướng hay hiện tượng xấu xảy ra trong một công việc hay hành động nào đó.

방어 (防禦) : 공격이나 위협을 막음. Danh từ
🌏 SỰ PHÒNG NGỰ: Sự ngăn chặn nguy hiểm hay công kích.

폭력적 (暴力的) : 폭력을 쓰는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BẠO LỰC: Dùng bạo lực.

폭로 (暴露) : 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알림. Danh từ
🌏 SỰ BỘC LỘ, SỰ HÉ LỘ: Việc để lộ sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến cho người khác biết.

각박하다 (刻薄 하다) : 인정이 없고 모질다. Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn.

주범 (主犯) : 자신의 생각에 따라 범죄를 실제로 저지른 사람. Danh từ
🌏 THỦ PHẠM CHÍNH: Người gây ra tội lỗi thực tế theo suy nghĩ của bản thân.

내막 (內幕) : 겉으로 드러나지 않은 내용이나 사정. Danh từ
🌏 NỘI TÌNH, LÝ DO BÊN TRONG: Sự tình hay nội dung ẩn giấu bên trong không được bộc lộ ra bên ngoài.

침입 (侵入) : 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 들어가거나 들어옴. Danh từ
🌏 SỰ XÂM NHẬP: Sự xâm nhập, tiến vào và xâm phạm đến tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.

찬반 (贊反) : 찬성과 반대. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG THUẬN VÀ PHẢN BÁC, SỰ TÁN THÀNH VÀ PHẢN ĐỐI: Sự tán thành và phản đối.

범행 (犯行) : 법을 어기는 행위를 함. 또는 그 행위. Danh từ
🌏 SỰ PHẠM TỘI, HÀNH VI PHẠM TỘI: Việc thực hiện hành vi trái luật pháp. Hoặc hành vi như vậy.

유출 (流出) : 한곳에 모여 있던 것이 밖으로 흘러 나감. 또는 흘려 내보냄. Danh từ
🌏 SỰ CHẢY TRÀN, SỰ XẢ: Việc cái đang tập trung ở một chỗ chảy ra ngoài. Hoặc việc làm cho chảy ra.

유해 (有害) : 해로움이 있음. Danh từ
🌏 SỰ CÓ HẠI: Sự có hại.

부리다 : 사람이나 짐승을 자기 마음대로 시켜서 일을 하게 하다. Động từ
🌏 SAI KHIẾN: Làm cho người hay thú vật làm việc theo ý mình.

구호 (救護) : 재난이나 재해를 당한 사람을 도와서 보호함. Danh từ
🌏 SỰ CỨU HỘ: Việc giúp đỡ và bảo vệ người gặp tai nạn hoặc thiên tai.

기아 (飢餓/饑餓) : 먹을 것이 없어 굶주림. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI KHÁT: Sự đói khát do không có cái ăn.

국제적 (國際的) : 여러 나라에 관계되거나 여러 나라가 참여하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUỐC TẾ: Có liên quan đến nhiều nước hoặc nhiều nước tham dự.

반문 (反問) : 물음에 대답하지 않고 질문을 한 상대방에게 도리어 물음. Danh từ
🌏 SỰ HỎI LẠI: Việc không trả lời câu hỏi mà trái lại còn hỏi lại người đã hỏi.

사기 (士氣) : 일을 해내거나 이기고자 하는 씩씩한 기운. Danh từ
🌏 NHUỆ KHÍ, CHÍ KHÍ, SĨ KHÍ: Ý chí mạnh mẽ để làm được việc hay quyết thắng.

사면초가 (四面楚歌) : 아무에게도 도움을 받지 못하는 어려운 상황이나 형편. Danh từ
🌏 TỨ CỐ VÔ THÂN: Hoàn cảnh hay tình trạng khó khăn, không nhận được sự giúp đỡ của bất cứ ai.

훼손 (毁損) : 가치나 이름, 체면 등을 상하게 함. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM TỔN THƯƠNG, VIỆC LÀM HẠI, SỰ LÀM THƯƠNG TỔN: Việc làm hỏng giá trị, tên tuổi hay thể diện...

격리 (隔離) : 다른 것과 서로 통하지 못하게 사이를 막거나 떼어 놓음. Danh từ
🌏 SỰ CÁCH LY, SỰ CÔ LẬP: Việc tách rời hoặc ngăn cản mối quan hệ không cho qua lại lẫn nhau với cái khác.

도피 (逃避) : 무엇을 피해 도망감. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO THOÁT, SỰ ĐÀO TẨU: Sự bỏ trốn để tránh điều gì đó.

폭파 (爆破) : 폭발시켜 부숨. Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁ, SỰ ĐẶT MÌN, SỰ CÀI BOM: Việc làm phát nổ và bị phá tan.

개인주의 (個人主義) : 국가나 사회보다 개인의 권리와 이익이 더 중요하다는 사고방식이나 태도. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CÁ NHÂN: Thái độ hay lối suy nghĩ xem trọng quyền lợi và lợi ích của cá nhân hơn xã hội hay đất nước.

표류 (漂流) : 물 위에 떠서 이리저리 흘러감. Danh từ
🌏 SỰ TRÔI NỔI: Việc nổi lên mặt nước rồi trôi đi đây đó.

고아원 (孤兒院) : 부모가 없는 아이들을 기르는 기관. Danh từ
🌏 TRẠI TRẺ MỒ CÔI, CÔ NHI VIỆN: Nơi nuôi dưỡng các trẻ em không còn bố mẹ.

관행 (慣行) : 사회에서 어떤 일을 할 때 습관처럼 따르는, 오래 전부터 일을 하던 방식. Danh từ
🌏 THÓI QUEN, LỆ THƯỜNG, LỆ, TỤC LỆ: Phương thức có từ lâu đời, theo một thói quen mỗi khi làm một việc nào đó trong xã hội.

말썽 : 문제를 일으키는 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ CÁU GẮT, SỰ CÁU KỈNH, SỰ CÃI VÃ: Lời nói hay hành động gây ra vấn đề.

배상 (賠償) : 남에게 입힌 손해를 물어 주는 일. Danh từ
🌏 SỰ BỒI THƯỜNG: Việc trả lại cho sự tổn hại gây ra cho người khác.

대안 (對案) : 어떤 일을 처리하거나 해결하기 위한 계획이나 의견. Danh từ
🌏 ĐỀ ÁN, KẾ HOẠCH: Ý kiến hay kế hoạch để giải quyết hay xử lý việc gì đó.

검거 (檢擧) : 수사 기관이 법을 어기거나 범죄를 저지른 사람을 잡아서 가두는 일. Danh từ
🌏 SỰ GIAM GIỮ, SỰ BẮT GIỮ: Việc cơ quan điều tra bắt giam người gây nên tội hoặc làm trái với pháp luật.

검찰 (檢察) : 범죄를 조사하여 증거를 모으고, 죄를 지은 것으로 의심이 가는 사람을 고발하는 일. 또는 그 일을 하는 정부 기관. Danh từ
🌏 VIỆC KHỞI TỐ, CƠ QUAN KIỂM SÁT: Việc điều tra tội phạm, thu thập chứng cứ và tố cáo người nghi ngờ phạm tội. Hoặc cơ quan chính phủ làm việc đó.

남용 (濫用) : 정해진 기준이 넘는 양을 함부로 사용함. Danh từ
🌏 SỰ LẠM DỤNG: Việc dùng bừa bãi nhiều hơn mức cho phép.

반목 (反目) : 서로 시기하고 미워함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI KHÁNG, SỰ THÙ ĐỊCH, SỰ ĐỐI LẬP: Sự đố kỵ và ganh ghét nhau.

한탕 : (속된 말로) 한 번의 일거리. Danh từ
🌏 MỘT VÁN: (cách nói thông tục) Việc của một lần.

성비 (性比) : 한 집단에서, 남녀 또는 암수의 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ GIỚI TÍNH: Tỷ lệ nam nữ hoặc tỷ lệ con đực và con cái trong một tập hợp.

공공시설 (公共施設) : 도로, 병원, 공원 등 국가나 공공 단체가 여러 사람의 편의나 복지를 위하여 설치한 시설. Danh từ
🌏 CƠ SỞ VẬT CHẤT CÔNG CỘNG: Cơ sở vật chất mà nhà nước hay cơ quan công cộng xây dựng vì việc phúc lợi xã hội hay sự tiện ích của nhiều người như bệnh viện, công viên hay đường xá.

호소 (呼訴) : 자신의 어렵거나 억울한 사정을 다른 사람에게 알려 도움을 청함. Danh từ
🌏 SỰ KÊU GỌI, SỰ HÔ HÀO, SỰ KÊU THAN: Việc cho người khác biết tình trạng khó khăn hoặc ấm ức của mình và yêu cầu giúp đỡ.

공존 (共存) : 두 가지 이상의 현상이나 성질, 사물이 함께 존재함. Danh từ
🌏 SỰ CÙNG TỒN TẠI: Hai hiện tượng, tính chất hay sự vật trở lên cùng tồn tại.

자수 (自首) : 범인이 스스로 수사 기관에 자기의 죄를 알리고 처벌을 구하는 일. Danh từ
🌏 SỰ TỰ THÚ, SỰ ĐẦU THÚ: Việc phạm nhân tự mình khai báo với cơ quan điều tra về tội của mình để chịu sự trừng phạt.

자취 : 어떤 것이 남긴 표시나 흔적. Danh từ
🌏 DẤU VẾT, VẾT TÍCH, VẾT, LẰN, ĐỐM: Vết biểu thị hay vết tích mà cái nào đó để lại.

설상가상 (雪上加霜) : 곤란하거나 불행한 일이 잇따라 일어남. Danh từ
🌏 TRÊN TUYẾT DƯỚI SƯƠNG: Việc xảy ra liên tiếp những điều bất hạnh hoặc khó khăn.

(度) : 어떤 일의 기준이 되는 정도나 한도. Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, GIỚI HẠN: Định mức hay mức độ trở thành tiêu chuẩn của một việc gì đó.

재해 (災害) : 뜻하지 않게 일어난 불행한 사고나 지진, 홍수, 태풍 등의 자연 현상으로 인한 피해. Danh từ
🌏 TAI HOẠ, THIÊN TAI: Thiệt hai do hiện tượng tự nhiên như bão, lũ, động đất hoặc tai nạn bất hạnh xảy ra bất ngờ.

성금 (誠金) : 좋은 일에 쓰라고 내는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN GÂY QUỸ: Tiền góp vào để dùng cho mục đích tốt.

범죄자 (犯罪者) : 법을 어기는 죄를 저지른 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHẠM TỘI: Người gây ra tội trái với pháp luật.

범하다 (犯 하다) : 법이나 규칙 등을 어기다. Động từ
🌏 PHẠM, VI PHẠM: Vi phạm luật hay quy tắc...

전반 (全般) : 어떤 일이나 분야의 전체. Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Toàn thể việc hay lĩnh vực nào đó.


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78)