🌟 신세 (身世/身勢)

☆☆   Danh từ  

1. 불행한 일과 관련된 한 사람의 상황이나 형편.

1. SỐ PHẬN, HOÀN CẢNH: Số phận hay hoàn cảnh của một người thường liên quan đến việc bất hạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 떠돌이 신세.
    Circumstances.
  • 찬밥 신세.
    I owe you a cold meal.
  • 외로운 신세.
    Lonesome.
  • 신세가 가엾다.
    I feel sorry for you.
  • 신세가 불쌍하다.
    I feel sorry for myself.
  • 신세가 처량하다.
    I'm in a miserable condition.
  • 신세를 망치다.
    Ruin one's life.
  • 신세를 면하다.
    Escape the yoke.
  • 신세를 한탄하다.
    Lament one's troubles.
  • 돈을 훔친 도둑은 경찰에게 쫓기는 신세가 되었다.
    The thief who stole the money was being chased by the police.
  • 아버지는 어린 시절에 부모님을 잃고 고아나 다름없는 신세로 사셨다고 한다.
    It is said that when he was a child, he lost his parents and lived as an orphan.
  • 돈도 잃고, 자식도 잃고, 어쩌다 내 신세가 이렇게 되었는지.
    Lost money, lost children, how i ended up like this.
    앞으로는 좋은 일이 있을 거예요.
    Good things will happen in the future.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신세 (신세)


🗣️ 신세 (身世/身勢) @ Giải nghĩa

🗣️ 신세 (身世/身勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)