🌟 대형 (大型)

☆☆   Danh từ  

1. 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 큰 것.

1. LOẠI ĐẠI, LOẠI LỚN, LOẠI TO: Cái có quy mô hay kích cỡ lớn trong những sự vật cùng loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대형 매장.
    A large store.
  • 대형 사고.
    A major accident.
  • 대형 서점.
    A large bookstore.
  • 대형 주택.
    A large house.
  • 대형 트럭.
    Large trucks.
  • 대형 서점에는 문구점과 커피숍, 햄버거 가게까지 들어와 있다.
    This large bookstore even has stationery stores, coffee shops and hamburger shops.
  • 언니는 옷, 신발, 가방 등을 모두 한곳에서 구입할 수 있는 대형 쇼핑센터에서 쇼핑하는 것을 좋아한다.
    My sister likes to shop in a large shopping center where she can buy clothes, shoes, bags, and all in one place.
  • 우리 가족은 할머니, 할아버지, 삼촌, 이모와 한집에 살고 있어.
    My family lives in the same house with my grandmother, grandfather, uncle and aunt.
    그럼 대형 주택에 살겠구나.
    Then you'll live in a big house.
Từ tham khảo 소형(小型): 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 작은 것.
Từ tham khảo 중형(中型): 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 중간 정도인 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대형 (대ː형)
📚 thể loại: Hình dạng   Sinh hoạt nhà ở  

📚 Annotation: 주로 '대형 ~'으로 쓴다.


🗣️ 대형 (大型) @ Giải nghĩa

🗣️ 대형 (大型) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19)