🌟 주장 (主張)

☆☆   Danh từ  

1. 자신의 의견이나 신념을 굳게 내세움. 또는 그런 의견이나 신념.

1. (SỰ) CHỦ TRƯƠNG: Việc thể hiện ra ý kiến hay niềm tin của bản thân một cách chắc chắn. Hoặc ý kiến hay niềm tin đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말도 안 되는 주장.
    A preposterous argument.
  • 정당한 주장.
    A just argument.
  • 터무니없는 주장.
    A preposterous argument.
  • 주장을 굽히다.
    Bend one's point.
  • 주장을 내세우다.
    Propose an argument.
  • 주장을 합리화하다.
    To rationalize an argument.
  • 주장에 동의하다.
    Agree to an argument.
  • 직원들이 사장에게 월급을 올려 달라는 주장을 멈추지 않고 있다.
    Employees are not stopping their claims to the boss to raise his salary.
  • 그 토론자는 여러 가지 근거를 들어서 자신의 주장이 맞음을 증명하였다.
    The debater proved his point on various grounds.
  • 내가 쓴 글 좀 봐 줄래?
    Can you look at what i wrote?
    네 글엔 주장만 있고 근거가 없어. 근거를 넣어야 보완이 될 것 같아.
    Your writing has only arguments and no grounds. i think it'll be supplemented only if we add a basis.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주장 (주장)
📚 Từ phái sinh: 주장되다(主張되다): 자신의 의견이나 신념이 굳게 내세워지다. 주장하다(主張하다): 자신의 의견이나 신념을 굳게 내세우다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 주장 (主張) @ Giải nghĩa

🗣️ 주장 (主張) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8)