🌟 아파트 (←apartment)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한 채의 높고 큰 건물 안에 여러 가구가 독립하여 살 수 있게 지은 주택.

1. CĂN HỘ, CHUNG CƯ: Hình thức nhà ở được xây cho nhiều hộ gia đình sống độc lập trong cùng một tòa nhà cao và lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고층 아파트.
    High-rise apartment.
  • 아파트.
    New apartment.
  • 높은 아파트.
    A high apartment.
  • 아파트 한 동.
    One apartment building.
  • 아파트 한 채.
    One apartment.
  • 아파트 건물.
    Apartment building.
  • 아파트 경비원.
    An apartment security guard.
  • 아파트 단지.
    Apartment complex.
  • 아파트 상가.
    Apartment shopping mall.
  • 아파트 주차장.
    Apartment parking.
  • 아파트가 들어서다.
    The apartment is built.
  • 아파트를 분양하다.
    To sell an apartment.
  • 아파트를 사다.
    Buy an apartment.
  • 아파트를 짓다.
    Build an apartment.
  • 아파트에 살다.
    Live in an apartment.
  • 아파트에 이사하다.
    Move into an apartment.
  • 아파트에 입주하다.
    Occupy an apartment.
  • 단독 주택에 살던 나는 지난달에 십오 층 아파트로 이사했다.
    Living in a detached house, i moved into a fifteen-story apartment last month.
  • 우리 동네에 초고층 아파트 단지가 생기자 많은 사람들이 이사를 왔다.
    A lot of people moved in when there was a high-rise apartment complex in our neighborhood.
  • 유민아, 너도 이 아파트에 사니?
    Yoomin, do you live in this apartment, too?
    응. 지난달에 이사 왔어. 삼 동 천오백이 호에 살아.
    Yeah. i moved in last month. three thousand five hundred dongs live in the lake.
Từ tham khảo 공동 주택(共同住宅): 한 건물에 두 세대 이상이 각각 독립하여 살 수 있게 만들어진 주…
Từ tham khảo 단독 주택(單獨住宅): 독립적인 생활이 가능하도록 한 채씩 지은 집.
Từ tham khảo 연립 주택(聯立住宅): 한 건물 안에서 여러 가구가 각각 독립된 주거 생활을 할 수 있도…


📚 thể loại: Loại tòa nhà   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 아파트 (←apartment) @ Giải nghĩa

🗣️ 아파트 (←apartment) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)