🌟 유명하다 (有名 하다)

Tính từ  

1. 이름이 널리 알려져 있다.

1. NỔI TIẾNG, NỔI DANH, TRỨ DANH: Tên tuổi được biết đến rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유명한 가수.
    A famous singer.
  • 유명한 도시.
    Famous city.
  • 유명한 마을.
    Famous town.
  • 유명한 배우.
    Famous actor.
  • 유명한 사람.
    A famous person.
  • 유명한 영화.
    Famous movie.
  • 유명한 작가.
    Famous writer.
  • 유명한 책.
    Famous book.
  • 유명한 학자.
    A noted scholar.
  • 세계적으로 유명하다.
    World-famous.
  • 이 책은 워낙 유명한 책이라서 초등학생도 그 제목은 알고 있다.
    This book is so famous that even elementary school students know the title.
  • 우리 마을은 벚꽃이 아름답기로 유명하다.
    Our village is famous for its cherry blossoms.
  • 한국 사람들은 세계에서 가장 성실한 민족으로 유명하다.
    Koreans are famous for being the most sincere people in the world.
  • 그는 학교에서 장난을 잘 치기로 유명해서 그를 모르는 아이들이 없을 정도이다.
    He is famous for his playfulness at school, so there are no children who don't know him.
  • 저기 연예인이 지나간다!
    There's a celebrity passing by!
    나는 저 사람이 누군지 모르겠는데. 아주 유명한 사람은 아닌가 보다.
    I don't know who that is. i guess he's not a very famous.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유명하다 (유ː명하다) 유명한 (유ː명한) 유명하여 (유ː명하여) 유명해 (유ː명해) 유명하니 (유ː명하니) 유명합니다 (유ː명함니다)
📚 Từ phái sinh: 유명(有名): 이름이 널리 알려져 있음.


🗣️ 유명하다 (有名 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 유명하다 (有名 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28)