🌟 시키다

☆☆☆   Động từ  

1. 어떤 일이나 행동을 하게 하다.

1. BẮT, SAI KHIẾN, SAI BẢO: Bắt làm việc hay hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼을 시키다.
    Get married.
  • 교육을 시키다.
    To educate.
  • 노래를 시키다.
    Make them sing.
  • 말을 시키다.
    Make a horse.
  • 심부름을 시키다.
    Run an errand.
  • 인사를 시키다.
    Greetings.
  • 일을 시키다.
    Get work done.
  • 주의를 시키다.
    Warn.
  • 청소를 시키다.
    Clean up.
  • 나는 그 아이에게 심부름을 시켰다.
    I put the child on an errand.
  • 우리 회사는 월급을 많이 주지 않으면서 일만 많이 시킨다.
    Our company only gives us a lot of work without giving us much salary.
  • 아버지는 나에게 할아버지, 할머니를 편히 모시도록 시켰다.
    My father made me take my grandfather and grandmother at ease.
  • 우리는 그들을 고생을 시켰지만 그 고생이 그들에게는 좋은 경험일 것이다.
    We made them suffer, but it would be a good experience for them.
  • 그들은 나를 노래를 하라고 시켰지만 나는 노래를 못 불러서 노래를 안 불렀다.
    They made me sing, but i couldn't, so i didn't sing.
Từ tham khảo -시키다: ‘사동’의 뜻을 더하고 동사로 만드는 접미사.

2. 음식이나 술, 음료 등을 주문하다.

2. GỌI, ĐẶT (MÓN ĂN, THỨC UỐNG): Đặt thức ăn, rượu hay thức uống...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시킨 음식.
    Food ordered.
  • 술을 시키다.
    Order a drink.
  • 식사를 시키다.
    Order a meal.
  • 안주를 시키다.
    Have a snack.
  • 자장면을 시키다.
    Order jajangmyeon.
  • 주스를 시키다.
    Have juice.
  • 커피를 시키다.
    Order coffee.
  • 오늘은 제가 살 테니 뭐든 시켜서 드세요.
    I'll buy it today, so order anything.
  • 우리는 카페에서 커피와 주스를 시켜 마셨다.
    We ordered coffee and juice at the cafe.
  • 나는 배가 고파 자장면 곱빼기를 시켜서 혼자서 다 먹었다.
    I was hungry, so i ordered double portions of jajangmyeon and ate it all by myself.
  • 흥이 오른 우리는 맥주 세 병을 더 시켜서 마시고는 집으로 돌아갔다.
    We, excited, ordered three more bottles of beer and went home.

3. 어떠한 역할을 하게 하다.

3. BẮT: Bắt đóng vai trò nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교수를 시키다.
    Get a professor.
  • 대통령을 시키다.
    Make the president.
  • 대표를 시키다.
    Have a representative.
  • 반장을 시키다.
    Have a class president.
  • 선생님을 시키다.
    Have a teacher.
  • 의장을 시키다.
    Make a chairman.
  • 회장을 시키다.
    Make the chairman.
  • 선생님은 일을 제일 열심히 하는 승규에게 우리 반 반장을 시켰다.
    The teacher ordered seung-gyu, who works the hardest, to be our class president.
  • 왜 아무런 재능도 없는 그를 의장을 시키겠다는 것인지 나는 이해할 수 없었다.
    I couldn't understand why he was willing to chair him with no talent.
  • 자네가 이번에 학생 대표를 맡아 주겠나?
    Can you represent the students this time?
    저한테 시켜 주시면 열심히 해 보겠습니다.
    If you let me do it, i'll try my best.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시키다 (시키다) 시키어 (시키어시키여) 시키니 ()
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Gọi món  


🗣️ 시키다 @ Giải nghĩa

🗣️ 시키다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)