🌟 청소 (淸掃)

☆☆☆   Danh từ  

1. 더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치움.

1. VIỆC QUÉT DỌN, VIỆC LAU CHÙI, VIỆC DỌN DẸP: Việc dọn dẹp sạch sẽ thứ bừa bộn và dơ bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉장고 청소.
    Cleaning the refrigerator.
  • 바닥 청소.
    Floor cleaning.
  • 청소.
    Cleaning the room.
  • 화장실 청소.
    Toilet cleaning.
  • 청소 당번.
    Cleaning duty.
  • 청소 도구.
    Cleaning tools.
  • 청소가 되다.
    Be cleaned up.
  • 청소를 하다.
    Clean.
  • 엄마는 먼지에 민감한 아버지 때문에 바닥 청소에 특별히 신경을 쓰신다.
    My mother is especially concerned about cleaning the floor because of her dust-sensitive father.
  • 매일 아침 청소를 하시는 아줌마가 사무실의 쓰레기통도 비워 주시고 책상도 닦아 주신다.
    Every morning the lady who cleans the office empties the trash can and cleans the desk.
  • 여보, 오늘 당신이 청소 당번인 거 알죠?
    Honey, you know you're on cleaning duty today, right?
    응. 그렇지 않아도 청소기를 가지러 가던 참이야.
    Yeah. i was just about to pick up the vacuum cleaner.
Từ đồng nghĩa 소제(掃除): 더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치움.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청소 (청소)
📚 Từ phái sinh: 청소되다(淸掃되다): 더럽고 지저분한 것이 깨끗하게 치워지다. 청소하다(淸掃하다): 더럽고 지저분한 것을 깨끗하게 치우다.
📚 thể loại: Hành động làm việc nhà   Diễn tả tình cảm/tâm trạng  


🗣️ 청소 (淸掃) @ Giải nghĩa

🗣️ 청소 (淸掃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48)