🌟 금속 (金屬)

  Danh từ  

1. 쇠, 금, 은처럼 열과 전기를 잘 통과시키며 특유의 광택이 있는 단단한 물질.

1. KIM LOẠI: Chất rắn dẫn điện và nhiệt tốt và có màu sáng đặc thù như sắt, vàng, bạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금속 재료.
    Metal materials.
  • 금속 탐지기.
    Metal detector.
  • 금속을 사용하다.
    Use metal.
  • 금속으로 되다.
    Be made of metal.
  • 금속으로 만들다.
    Make of metal.
  • 금속으로 이루어지다.
    Made of metal.
  • 아이는 자석에 여러 가지 금속 제품을 붙여 보면서 즐거워했다.
    The child was amused by attaching various metal products to the magnet.
  • 선생님은 비행기가 어떤 금속으로 만들어졌는지에 대해 우리에게 설명해 주셨다.
    The teacher explained to us what metal the plane was made of.
  • 금속 탐지기가 울린 거야?
    Why did the metal detector ring?
    주머니 속에 있던 휴대폰 때문에 그런 것 같아.
    I think it's because of the cell phone in my pocket.
Từ đồng nghĩa 쇠붙이: 쇠, 금, 은처럼 열과 전기를 잘 통과시키며 특유의 광택이 있는 단단한 물질.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금속 (금속) 금속이 (금소기) 금속도 (금속또) 금속만 (금송만)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 금속 (金屬) @ Giải nghĩa

🗣️ 금속 (金屬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155)