🌟 그리

  Phó từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 그렇게.

1. NHƯ THẾ: Tính chất, hình dạng hay trạng thái như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 그가 그녀를 그리 사랑하는 줄은 모르고 있었다.
    I didn't know he loved her so much.
  • 그리 서 있지만 말고 여기 와서 너도 이것 좀 같이 먹자.
    Don't stand there, come here and have some of this with you.
  • 미리부터 그리 연락을 주었으면 내가 다른 준비라도 했을 텐데.
    If you had contacted me so early, i would have prepared something else.
  • 돈은 어떻게든 마련해 보겠네.
    I'll make some money somehow.
    그럼 그리 알고 마음 놓고 있겠습니다.
    Then i'll know that and relax.
  • 어제는 몸이 많이 아파서 학교에 못 왔습니다.
    I couldn't come to school yesterday because i was very sick.
    사정이 그리 되었다면 연락을 하지.
    If that's the case, i'll call you.
Từ tham khảo 이리: 상태, 모양, 성질 등이 이렇게.
Từ tham khảo 저리: 상태, 모양, 성질 등이 저렇게.

2. 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는.

2. (KHÔNG) LẮM, (KHÔNG)....ĐẾN MỨC: Với mức độ tương đối nhiều. Hoặc đến thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 그리 배가 고픈 편이 아니라서 밥을 조금만 먹었다.
    I wasn't very hungry, so i ate a little.
  • 어두워지자 거리에 사람이 그리 많지 않아 시내가 한적했다.
    As it got dark, there were not many people on the street, so the city was quiet.
  • 이 문제는 그리 어렵지 않아 수업을 들은 학생이라면 누구나 풀 수 있다.
    This problem is not so difficult that any student who has taken the class can solve it.
  • 그녀는 그리 친절한 사람이 아니라서 내 부탁을 들어줄지는 잘 모르겠다.
    She's not a very kind person, so i'm not sure if she'll do me a favor.
Từ đồng nghĩa 그다지: 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는., 그러한 정도로. 또는 그렇게까지.

3. 그러한 정도로. 또는 그렇게까지.

3. NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: Với mức độ như thế. Hoặc đến thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도대체 밖에서 무엇을 했기에 그리 옷이 더러워진 거냐?
    What on earth did you do outside to make your clothes so dirty?
  • 우리는 그녀가 우리에게 왜 그리 화를 냈는지 전혀 몰랐다.
    We had no idea why she was so angry with us.
  • 너는 무엇 때문에 그리 힘든 일을 맡아서는 고생을 하는 거니?
    What makes you suffer so hard?
  • 나는 그가 왜 그리 그녀에게 집착을 하는지 그 이유를 알 수 있을 것 같다.
    I think i can see why he's so obsessed with her.
  • 그리 열심히 하니?
    What are you so hard at?
    응, 내일 있을 발표 준비하고 있어.
    Yes, i'm preparing for the presentation tomorrow.
Từ đồng nghĩa 그다지: 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는., 그러한 정도로. 또는 그렇게까지.
Từ đồng nghĩa 그리도: 그러한 정도로. 또는 그렇게까지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그리 (그리)
📚 Từ phái sinh: 그리되다: 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 되다. 그리하다: 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다.
📚 thể loại: Chỉ thị  

📚 Annotation: 주로 '않다', '못하다'와 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.


🗣️ 그리 @ Giải nghĩa

🗣️ 그리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43)