🌟 축구 (蹴球)

☆☆☆   Danh từ  

1. 11명이 한 팀이 되어 주로 발이나 머리를 사용해 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.

1. BÓNG ĐÁ: Môn thi đấu mà 11 người làm thành một đội và dùng chủ yếu là đầu và chân đưa bóng vào lưới của đội đối phương để dành chiến thắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고교 축구.
    High school football.
  • 실업 축구.
    Unemployment football.
  • 월드컵 축구.
    World cup football.
  • 조기 축구.
    Early football.
  • 프로 축구.
    Professional football.
  • 축구 감독.
    Soccer coach.
  • 축구 결승전.
    Football finals.
  • 축구 경기.
    A football match.
  • 축구 경기장.
    A football stadium.
  • 축구 국가 대표.
    The national football team.
  • 축구 대회.
    Football tournament.
  • 축구 선수.
    A football player.
  • 축구 시합.
    A football match.
  • 축구 연습.
    Football practice.
  • 축구 중계.
    Soccer relay.
  • 축구 팀.
    The football team.
  • 축구 팬.
    Soccer fans.
  • 축구 협회.
    Football association.
  • 축구를 보다.
    Watch football.
  • 축구를 좋아하다.
    Loves football.
  • 축구를 중계하다.
    Relay football.
  • 축구를 즐기다.
    Enjoy football.
  • 축구를 하다.
    Play soccer.
  • 지역 축구 본선이 있는 날 아침부터 축구 팬들이 경기장을 가득 채웠다.
    Soccer fans have filled the stadium since the morning of the local soccer finals.
  • 남동생은 집에 오자마자 친구들과 축구를 하고 오겠다며 공을 들고 나갔다.
    As soon as he got home, his brother went out with the ball, saying he would play soccer with his friends.
  • 승규는 축구를 너무 좋아해서 앞으로 국가 대표 축구 선수가 되는 것이 꿈이다.
    Seung-gyu loves soccer so much that his dream is to become a national football player in the future.
  • 승규는 무슨 운동을 좋아하니?
    What kind of exercise does seung-gyu like?
    운동은 다 좋지만 그중에서도 축구를 제일 좋아해요.
    I like all kinds of sports, but i like soccer the most among them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축구 (축꾸)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 축구 (蹴球) @ Giải nghĩa

🗣️ 축구 (蹴球) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28)