🌟 녀석

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. (낮추는 말로) 남자.

1. THẰNG, : (cách nói xem thường) Người đàn ông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사내 녀석.
    A boy.
  • 건방진 녀석.
    A saucy fellow.
  • 나쁜 녀석.
    Bad guy.
  • 답답한 녀석.
    Stuffy guy.
  • 바보 같은 녀석.
    Stupid bastard.
  • 우리는 친구 녀석의 졸업을 축하해 주기 위해 한자리에 모였다.
    We got together to celebrate our friend's graduation.
  • 나는 편식을 하는 아들에게 사내 녀석이 반찬 투정을 한다며 핀잔을 주었다.
    I gave my picky son a scolding for his side dishes.
  • 저 시험에서 또 떨어졌어요.
    I failed the test again.
    네가 그러면 그렇지. 바보 같은 녀석.
    If you do. a silly fellow.

2. (귀엽게 이르는 말로) 남자아이.

2. THẰNG BÉ, THẰNG CU: (cách nói dễ thương) Đứa bé trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬마 녀석.
    Little guy.
  • 아들 녀석.
    Son of a bitch.
  • 손자 녀석.
    Son of a bitch.
  • 녀석.
    The bastard.
  • 녀석.
    This guy.
  • 나는 상을 타 온 초등학생 아들 녀석이 대견스럽게 느껴졌다.
    I was proud of the son of an elementary school student who had won the prize.
  • 할아버지는 재롱을 떠는 손자를 보며 고 녀석 귀엽다며 흐뭇해하셨다.
    Grandpa was pleased to see his grandson acting cute.
  • 지수가 아들을 데려왔다면서요?
    I heard ji-soo brought her son.
    응. 고 녀석 참 귀엽더구나.
    Yeah. he was so cute.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녀석 (녀석) 녀석이 (녀서기) 녀석도 (녀석또) 녀석만 (녀성만)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

🗣️ 녀석 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)