🌟 단지 (團地)

☆☆   Danh từ  

1. 같은 목적으로 사용하기 위해 만든 건물이나 시설물들이 모여 있는 지역.

1. KHU: Khu vực có tập trung những thiết bị hoặc tòa nhà được làm ra để sử dụng với cùng một mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공업 단지.
    Industrial park.
  • 관광 단지.
    Tourist complex.
  • 대규모 단지.
    A large complex.
  • 아파트 단지.
    Apartment complex.
  • 단지를 만들다.
    Build a complex.
  • 단지를 조성하다.
    Build a complex.
  • 나는 광고지를 인쇄하기 위해 대규모 출판 단지를 찾아갔다.
    I visited a large publishing complex to print out advertising papers.
  • 우리 아파트 주민들은 아파트 단지와 거리에서 쓰레기 줄이기 캠페인을 벌였다.
    The residents of our apartment have campaigned to reduce trash in apartment complexes and streets.
  • 이곳은 유명한 관광지라서 그런지 주요 관광 구역별로 단지가 잘 조성되어 있네요.
    This is a famous tourist destination, so the complex is well constructed for each major tourist area.
    네. 관광객들이 움직이기 편하게 되어 있죠.
    Yes, it's easy for tourists to move around.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단지 (단지)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

📚 Annotation: 주로 '~ 단지'로 쓴다.


🗣️ 단지 (團地) @ Giải nghĩa

🗣️ 단지 (團地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Luật (42)