🌟 사법 (司法)

  Danh từ  

1. 국가나 국민에 관한 일을 법에 따라 판단하는 국가의 기본적인 활동.

1. TƯ PHÁP: Hoạt động cơ bản của quốc gia, phán đoán công việc liên quan tới quốc gia hay người dân theo luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사법 당국.
    Law enforcement authorities.
  • 사법 연수.
    Judicial training.
  • 사법 원칙.
    Judicial principles.
  • 사법 자료.
    Judicial data.
  • 사법 절차.
    Judicial procedure.
  • 사법 제도.
    The judicial system.
  • 사법 조치.
    Judicial action.
  • 사법 행위.
    Law enforcement.
  • 사법 행정.
    Judicial administration.
  • 검찰은 주가 조작 혐의로 구속된 그에 대하여 사법 처리를 검토하기로 하였다.
    The prosecution decided to review the judicial proceedings against him who was arrested on charges of manipulating stock prices.
  • 대검찰청은 독립된 기구를 통해 더욱 공정하고 전문적인 수사 체계를 마련하고자 하는 사법 개혁안을 발표했다.
    The supreme prosecutors' office has announced a judicial reform plan that aims to establish a fairer and more professional investigative system through an independent body.
  • 어제까지 시끄럽게 난동을 피우던 폭력 시위대들은 어떻게 되었니?
    What happened to the violent demonstrators who were making noise until yesterday?
    사법 조치로 줄줄이 처벌을 받을 예정이래.
    They're going to be punished one after another for judicial action.
Từ tham khảo 입법(立法): 주로 국회에서 법률을 만들어 정함.
Từ tham khảo 행정(行政): 규정이나 규칙에 의하여 공적인 일들을 처리함., 정부가 법률에 따라 행하는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사법 (사법) 사법이 (사버비) 사법도 (사법또) 사법만 (사범만)
📚 Từ phái sinh: 사법적: 법을 적용하는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Chính trị  


🗣️ 사법 (司法) @ Giải nghĩa

🗣️ 사법 (司法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101)