🌟 전국 (全國)

☆☆   Danh từ  

1. 온 나라 전체.

1. TOÀN QUỐC: Toàn thể đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전국 각지.
    Across the country.
  • 전국 공연.
    National performance.
  • 전국 대회.
    Nationals.
  • 전국 방방곡곡.
    All over the country.
  • 전국 주요 도시.
    Major cities across the country.
  • 전국이 술렁이다.
    The whole country is in a whirl.
  • 전국을 돌다.
    Circumnavigate the country.
  • 전국을 뒤지다.
    Surround the country.
  • 전국을 떠돌다.
    Wandering all over the country.
  • 전국을 순회하다.
    Tour around the country.
  • 전국에 걸치다.
    Across the country.
  • 전국에 알려지다.
    Be known throughout the country.
  • 내일은 전국이 대체로 맑겠고 가끔씩 구름이 끼는 지역도 있겠습니다.
    Tomorrow will be mostly sunny across the country, and there will be occasional clouds.
  • 방송을 보고 전국 각지에서 올라온 가수 지망생들이 방송국으로 몰렸다.
    After watching the show, aspiring singers from all over the country flocked to the broadcasting station.
  • 한동안 안 보이더니 어디 갔었어?
    You haven't seen him for a while. where have you been?
    우리나라 전국 방방곡곡을 여행했어.
    I've traveled all over the country.
Từ đồng nghĩa 거국(擧國): 온 나라., 여당이나 야당을 구별하지 않고 모든 정치 세력들을 다 합침.,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전국 (전국) 전국이 (전구기) 전국도 (전국또) 전국만 (전궁만)
📚 Từ phái sinh: 전국적(全國的): 규모나 범위가 온 나라에 걸친. 전국적(全國的): 규모나 범위가 온 나라에 걸친 것.
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 전국 (全國) @ Giải nghĩa

🗣️ 전국 (全國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105)