🌟 발표 (發表)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사실이나 결과, 작품 등을 세상에 드러내어 널리 알림.

1. SỰ CÔNG BỐ: Việc thông tin rộng rãi những thứ như tác phẩm, kết quả hay sự thật nào đó cho thiên hạ biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결과 발표.
    Announcing the results.
  • 공식 발표.
    Official announcement.
  • 논문 발표.
    Presentation of thesis.
  • 당선자 발표.
    Announcement of the winner.
  • 연구 발표.
    Presentation of research presentation.
  • 음반 발표.
    Record release.
  • 작품 발표.
    Presentation of a work.
  • 합격 발표.
    Acceptance announcement.
  • 합격자 발표.
    Announcement of successful candidates.
  • 발표 날짜.
    Announcement date.
  • 발표 내용.
    Presentation.
  • 발표 연습.
    Presentation practice.
  • 발표 준비.
    Preparing for the presentation.
  • 발표가 나다.
    Announcements are made.
  • 발표가 나오다.
    Announcements come out.
  • 발표가 되다.
    Be announced.
  • 발표를 끝내다.
    Finish the presentation.
  • 발표를 듣다.
    Listen to the presentation.
  • 발표를 준비하다.
    Prepare for presentation.
  • 발표를 하다.
    Make an announcement.
  • 승규는 시험이 끝나고 난 뒤부터 합격자 발표가 나기만을 기다렸다.
    Seung-gyu waited for the announcement of the successful candidates after the exam.
  • 김 교수는 논문 발표를 준비하느라 일주일 내내 책상 앞에 앉아 있었다.
    Professor kim sat at his desk all week preparing for his thesis presentation.
  • 공식 발표는 안 나왔지만 이번 태풍으로 인해 그 피해가 클 것으로 예상된다.
    No official announcement has been made, but the damage is expected to be significant due to the typhoon.
  • 오늘 우리한테 지수가 중대 발표를 하겠다는데?
    Jisoo wants to make a big announcement to us today.
    뭐, 결혼이라도 하겠다는 건가?
    What, you're getting married?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발표 (발표)
📚 Từ phái sinh: 발표되다(發表되다): 어떤 사실이나 결과, 작품 등이 공개적으로 세상에 드러나 알려지다. 발표하다(發表하다): 어떤 사실이나 결과, 작품 등을 세상에 드러내어 널리 알리다.
📚 thể loại: Đời sống học đường  

🗣️ 발표 (發表) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)