🌟 시골

☆☆☆   Danh từ  

1. 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.

1. MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공기 좋은 시골.
    The airy countryside.
  • 물 맑은 시골.
    A clear country.
  • 인심 좋은 시골.
    A hospitable country.
  • 조그마한 시골.
    Small countryside.
  • 한적한 시골.
    A secluded country.
  • 시골 마을.
    A rural village.
  • 시골 사람.
    Countryman.
  • 시골 생활.
    Rural life.
  • 시골 출신.
    From the countryside.
  • 시골 풍경.
    Rural scenery.
  • 시골 학교.
    Country school.
  • 시골에 내려가다.
    Go down to the country.
  • 시골에 살다.
    Live in the country.
  • 시골에서 농사를 짓다.
    Farm in the country.
  • 나는 도시를 떠나 조용하고 한적한 시골에 내려가서 잠시 쉬고 싶었다.
    I wanted to leave the city and go down to the quiet, secluded countryside and rest for a while.
  • 아버지는 회사를 그만두시고 조그마한 시골 마을에서 농사를 짓고 계신다.
    My father has left the company and is farming in a small country town.
  • 서울에 온 지 얼마 안 된 시골 총각 승규는 복잡한 서울 생활이 힘들기만 했다.
    Seung-gyu, a young rural bachelor who just came to seoul, had a hard time living in seoul.
  • 오늘 저녁에 약속이라도 있어?
    Do you have an appointment tonight?
    시골에서 할머니가 오신다고 해서 일찍 가 봐야 해.
    I have to go early because my grandmother is coming from the countryside.
Từ đồng nghĩa 촌(村): 도시에서 떨어져 있는 지역., 도시로 떠나온 사람의 고향., 주로 시골에서, …

2. 도시로 옮기면서 떠나온 고향.

2. QUÊ: Quê hương mà mình rời xa khi chuyển lên thành phố.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시골 친구.
    Country friend.
  • 시골에 계신 부모님.
    Parents in the country.
  • 시골에 가다.
    Go to the countryside.
  • 시골에 내려가다.
    Go down to the country.
  • 시골에 다녀오다.
    Go to the countryside.
  • 시골에서 올라오다.
    Climb up from the countryside.
  • 시골에서 명절을 보내다.
    Spend a holiday in the country.
  • 지수는 추석을 맞아 부모님을 뵈러 시골을 찾았다.
    Jisoo visited the countryside to see her parents for chuseok.
  • 아버지가 많이 편찮으시다고 해서 시골에 잠시 다녀오겠습니다.
    I'll go to the countryside for a while because my father is very ill.
  • 어머니는 내 자취방에 와서 반찬만 만들어 놓고 곧장 시골로 내려가셨다.
    My mother came to my own room and made only side dishes and went straight down to the country.
  • 승규는 내가 시골에 살 때부터 어른이 된 지금까지 친하게 지내는 친구이다.
    Seung-gyu has been a close friend since i lived in the country until now, when i became an adult.
Từ đồng nghĩa 촌(村): 도시에서 떨어져 있는 지역., 도시로 떠나온 사람의 고향., 주로 시골에서, …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시골 (시골)
📚 thể loại: Khu vực   Diễn tả vị trí  


🗣️ 시골 @ Giải nghĩa

🗣️ 시골 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78)