🌟 가요 (歌謠)

☆☆☆   Danh từ  

1. 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.

1. BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건전 가요.
    It's a sound street.
  • 옛날 가요.
    Let's go back in time.
  • 인기 가요.
    It's a popular song.
  • 최신 가요.
    The latest song.
  • 가요를 부르다.
    Sing a song.
  • 가요를 흥얼거리다.
    Hum a song.
  • 요즘 어린이들은 동요보다 가요를 더 즐겨 부른다.
    Kids nowadays enjoy singing songs more than children's songs.
  • 아버지는 기분이 좋으실 때면 옛날 가요를 흥얼거리신다.
    My father hums old songs when he's in a good mood.
  • 그는 요즘 인기 있는 가요를 부르며 현란하게 춤을 추었다.
    He danced wildly, singing popular songs these days.
  • 그 카페 분위기 어떠니? 어떤 음악을 틀어 줘?
    How's the atmosphere at the cafe? what kind of music do you play?
    보통 최신 가요를 틀어 주더라. 난 요즘 노래 안 좋아해서 거기 안 가.
    They usually play the latest pop songs. i don't like songs these days, so i don't go there.
Từ đồng nghĩa 대중가요(大衆歌謠): 대중이 즐겨 부르는 노래.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가요 (가요)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng   Sở thích  


🗣️ 가요 (歌謠) @ Giải nghĩa

🗣️ 가요 (歌謠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42)