🌟 시각 (視覺)

  Danh từ  

1. 물체의 모양이나 움직임, 빛깔 등을 보는 눈의 감각.

1. THỊ GIÁC: Cảm giác của mắt khi nhìn vào hình dạng, sự chuyển động hay màu sắc v.v... của vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시각 기능.
    Visual function.
  • 시각 매체.
    Visual media.
  • 시각 자료.
    Visual data.
  • 시각 장애.
    Blindness.
  • 시각이 발달하다.
    Vision develops.
  • 시각을 검사하다.
    Examine vision.
  • 시각을 잃다.
    Lose sight.
  • 시각을 회복하다.
    Restore sight.
  • 그는 사고로 시각을 잃었지만 아내가 언제나 그의 눈이 되어 주었다.
    He lost his sight in an accident, but his wife was always his eyes.
  • 그는 발표를 하면서 화려한 시각 자료를 이용해 청중들의 이해를 도왔다.
    He used colorful visuals to help the audience understand his presentation.
  • 나는 간단한 색깔을 구분하는 것으로 시각 검사의 마지막 단계를 통과했다.
    I passed the final stage of the visual examination by distinguishing simple colors.
  • 고양이는 어떻게 어두운 밤에도 빠르게 잘 움직일까?
    How does a cat move fast even in the dark night?
    어둠 속에서도 잘 볼 수 있도록 시각이 발달했기 때문이야.
    It's because the vision is developed so that you can see well in the dark.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시각 (시ː각) 시각이 (시ː가기) 시각도 (시ː각또) 시각만 (시ː강만)
📚 Từ phái sinh: 시각적(視覺的): 눈으로 보는. 시각적(視覺的): 눈으로 보는 것.
📚 thể loại: Cảm giác   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 시각 (視覺) @ Giải nghĩa

🗣️ 시각 (視覺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4)