🌟 발표하다 (發表 하다)

Động từ  

1. 어떤 사실이나 결과, 작품 등을 세상에 드러내어 널리 알리다.

1. CÔNG BỐ, PHÁT BIỂU: Thể hiện và làm cho biết đến sự thật, kết quả hay tác phẩm… nào đó một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결과를 발표하다.
    Announce results.
  • 논문을 발표하다.
    Publish a paper.
  • 대책을 발표하다.
    Announce countermeasures.
  • 보고서를 발표하다.
    Publish a report.
  • 소감을 발표하다.
    Announce your thoughts.
  • 의견을 발표하다.
    Issue an opinion.
  • 취지를 발표하다.
    Announce the purport.
  • 합격자를 발표하다.
    Announce successful candidates.
  • 글로 발표하다.
    Present in writing.
  • 직접 발표하다.
    Make a direct announcement.
  • 이 작가가 유명해진 것은 한 잡지에 소설을 발표한 후부터이다.
    The author became famous after he published a novel in a magazine.
  • 박 대표는 임원 회의에서 올해의 회사 운영 계획에 대해 발표했다.
    Park made an announcement at an executive meeting about this year's company operation plan.
  • 선생님께서는 학생들에게 매주 책을 읽고 독후감을 써 온 뒤 발표하게 하셨다.
    The teacher had students read books, write book reports, and publish them every week.
  • 김 형사는 지금까지의 사건 조사 결과를 발표하고 앞으로의 진행 방향에 대해 이야기했다.
    Detective kim announced the results of his investigation into the case so far and talked about the future direction of progress.
  • 자네, 학회에서 논문은 발표해 보았나?
    Have you published your paper at the conference?
    아직입니다.
    Not yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발표하다 (발표하다)
📚 Từ phái sinh: 발표(發表): 어떤 사실이나 결과, 작품 등을 세상에 드러내어 널리 알림.


🗣️ 발표하다 (發表 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 발표하다 (發表 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119)