🌟 목소리

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람의 목구멍에서 나는 소리.

1. GIỌNG NÓI, TIẾNG NÓI: Âm thanh phát ra từ cổ họng của người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고운 목소리.
    A fine voice.
  • 낮은 목소리.
    A low voice.
  • 떨리는 목소리.
    A quivering voice.
  • 아름다운 목소리.
    Beautiful voice.
  • 좋은 목소리.
    Good voice.
  • 친절한 목소리.
    A kind voice.
  • 목소리가 거칠다.
    His voice is rough.
  • 목소리가 부드럽다.
    The voice is soft.
  • 목소리가 쉬다.
    Voice is hoarse.
  • 목소리를 낮추다.
    Lower one's voice.
  • 목소리를 높이다.
    Raise your voice.
  • 목소리를 흉내 내다.
    Imitate a voice.
  • 나는 네 목소리가 참 따뜻해서 좋아.
    I love how warm your voice is.
  • 아이들이 순수한 목소리로 노래를 부른다.
    Children sing in pure voices.
  • 그는 생긴 것만큼이나 목소리도 개성 있다.
    He has a voice as individual as he looks.
  • 유민이는 감기에 걸린 목소리로 힘겹게 말을 이어 갔다.
    Yu-min went on struggling with her cold voice.
  • 목소리가 왜 그래?
    What's wrong with your voice?
    소리를 많이 질렀더니 목이 아파서 그래.
    I screamed a lot and my throat hurts.

2. (비유적으로) 의견이나 주장.

2. GIỌNG ĐIỆU: (cách nói ẩn dụ) Ý kiến hay quan điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비판의 목소리.
    Voice of criticism.
  • 자조의 목소리.
    A voice of self-help.
  • 목소리가 높다.
    The voice is high.
  • 목소리가 들어가다.
    The voice goes in.
  • 목소리가 커지다.
    Voice grows.
  • 목소리를 내다.
    Make a voice.
  • 목소리에 귀 기울이다.
    Listen to the voice.
  • 나라를 이끄는 사람은 국민들의 목소리에 귀를 기울일 줄 알아야 한다.
    The person who leads the country should be able to listen to the voices of the people.
  • 학교의 계속되는 교육 과정 변화에 대해 우려의 목소리가 점점 높아지고 있다.
    There are growing voices of concern about the continuing changes in the curriculum of schools.
  • 이 신문은 독자적인 목소리를 낼 줄 아는 거 같아.
    I think this paper has its own voice.
    맞아. 그래서 꼭 읽어 보게 되더라.
    That's right. that's why i always read it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목소리 (목쏘리)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí  


🗣️ 목소리 @ Giải nghĩa

🗣️ 목소리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86)