🌟 반대 (反對)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름.

1. SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반대 방향.
    Opposite direction.
  • 반대 현상.
    Opposite phenomena.
  • 반대로 가다.
    Go the other way.
  • 반대로 놓다.
    Put it the other way.
  • 반대로 돌다.
    Turn the other way.
  • 이 문제는 방금 풀었던 문제를 반대로 생각해서 풀면 돼.
    This problem can be solved by thinking the other way around.
  • 이 책은 내가 지난번에 읽었던 책과는 분위기가 완전히 반대야.
    This book has a completely opposite atmosphere from the last book i read.
  • 민준이는 복도에서 지수를 발견하자 갑자기 반대 방향으로 뛰어갔다.
    Min-jun suddenly ran in the opposite direction when he found the index in the hallway.
  • 너랑 너희 언니랑 분위기가 정말 다르네?
    You and your sister are really different.
    언니는 나랑 외모부터 옷 고르는 취향까지 완전히 반대야.
    She's the complete opposite of me, from looks to clothes preferences.

2. 어떤 행동이나 의견 등을 따르지 않고 거스름.

2. SỰ PHẢN ĐỐI: Việc không theo và chống đối hành động hay ý kiến... nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강한 반대.
    Strong opposition.
  • 심한 반대.
    Bitter opposition.
  • 반대 의견.
    Opposition.
  • 반대 입장.
    Opposite position.
  • 반대 세력.
    Opposite forces.
  • 반대가 거세다.
    The opposition is strong.
  • 반대를 무릅쓰다.
    Risk opposition.
  • 반대에 부딪치다.
    Run into opposition.
  • 아이들이 어른들의 반대를 무릅쓰고 운동부를 만들었다.
    The children made a sports club against the opposition of their elders.
  • 국회는 무리하게 법안의 수정을 추진하다가 국민의 반대 여론에 부딪쳤다.
    The national assembly was pushing for a revision of the bill too hard and ran into public opposition.
  • 민준이는 부모님의 거센 반대에도 불구하고 자신이 원하는 학과에 진학했다.
    Min-joon went to the department he wanted despite strong opposition from his parents.
  • 민준 군의 제안에 반대 의견이 있으신 분은 손을 들고 말씀해 주십시오.
    If you have any objections to minjun's proposal, please raise your hand.
    저는 민준이의 제안에 반대합니다.
    I'm against min-joon's proposal.
Từ trái nghĩa 찬성(贊成): 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반대 (반ː대)
📚 Từ phái sinh: 반대되다(反對되다): 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다르… 반대하다(反對하다): 어떤 행동이나 의견 등에 따르지 않고 거스르다.
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  


🗣️ 반대 (反對) @ Giải nghĩa

🗣️ 반대 (反對) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)