🌟 우리나라

☆☆☆   Danh từ  

1. 한국 사람이 한국을 스스로 이르는 말.

1. NƯỚC TA, HÀN QUỐC: Từ mà người Hàn Quốc tự gọi Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리나라 경제.
    Our economy.
  • 우리나라 기업.
    Korean enterprises.
  • 우리나라 대표.
    Representative of our country.
  • 우리나라 문화.
    Our culture.
  • 우리나라 사람.
    Korean.
  • 우리나라 지도.
    Map of our country.
  • 우리나라 풍속.
    Our country's customs.
  • 우리나라의 역사.
    History of our country.
  • 우리나라의 음악.
    Music of our country.
  • 우리나라의 자연.
    Nature of our country.
  • 김치는 우리나라 고유의 음식이다.
    Kimchi is our own food.
  • 우리나라의 남쪽 끝에는 제주도가 있다.
    Jeju island is on the southern tip of our country.
  • 어제 우리나라 대표 팀의 축구 경기 봤니?
    Did you see our national team's football game yesterday?
    그럼, 우리나라 선수가 골을 넣었을 때는 기뻐서 환호성을 질렀어.
    Then, when our country player scored a goal, we cheered with joy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우리나라 (우리나라)
📚 thể loại: Khu vực   Giới thiệu (tự giới thiệu)  


🗣️ 우리나라 @ Giải nghĩa

🗣️ 우리나라 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4)