🌟 역사적 (歷史的)

☆☆   Định từ  

1. 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한. 또는 그러한 기록에 관한.

1. THUỘC VỀ LỊCH SỬ: Liên quan đến quá trình biến đổi từ hưng thịnh đến suy tàn theo thời gian của xã hội loài người. Hoặc liên quan đến ghi chép như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역사적 고찰.
    Historical consideration.
  • 역사적 기록.
    A historical record.
  • 역사적 배경.
    Historical background.
  • 역사적 변동.
    Historical variation.
  • 역사적 사실.
    Historical facts.
  • 역사적 인식.
    Historical awareness.
  • 역사적 진실.
    Historical truth.
  • 기존의 역사적 사실을 뒤집는 고대 유물이 발견되었다.
    Ancient relics have been discovered that overturn existing historical facts.
  • 선생님은 학생들에게 객관적인 역사적 인식을 강조하셨다.
    The teacher emphasized objective historical awareness to the students.
  • 그렇게 오래된 고서들을 수집하는 이유가 뭡니까?
    What's the point of collecting such old books?
    언어의 역사적 변화 과정을 알고 싶거든요.
    I want to know the historical changes in language.

2. 오랜 세월을 두고 전해지는.

2. MANG TÍNH LỊCH SỬ: Được lưu truyền qua năm tháng lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역사적 관습.
    Historical customs.
  • 역사적 사실.
    Historical facts.
  • 역사적 유래.
    Historical origin.
  • 역사적 인식.
    Historical awareness.
  • 역사적 통념.
    Historical conventional wisdom.
  • 역사적 현상.
    Historical phenomena.
  • 박물관에는 역사적 가치가 높은 유물들이 많이 전시되어 있었다.
    The museum displayed many relics of high historical value.
  • 우리 가족은 명절마다 역사적 전통에 따라 조상에게 인사를 드리러 성묘를 간다.
    Our family goes to our ancestral graves on holidays to greet our ancestors in accordance with historical tradition.

3. 오랫동안 기억될 만큼 중요한.

3. CÓ TÍNH LỊCH SỬ: Quan trọng đến mức được ghi nhớ lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역사적 기억.
    Historical memory.
  • 역사적 발견.
    Historical discovery.
  • 역사적 사건.
    Historical events.
  • 역사적 순간.
    A historical moment.
  • 역사적 인물.
    Historical figures.
  • 한글의 창제는 우리나라의 언어생활을 완전히 바꾼 역사적 사건이다.
    The creation of hangeul is a historical event that completely changed the language life of our country.
  • 우리들은 텔레비전으로 우주선이 처음 달에 도착하는 역사적 순간을 지켜보았다.
    We watched the historic moment when the spaceship first arrived on the moon on television.
  • 독일이 통일되던 때를 기억하십니까?
    Remember when germany was reunified?
    네. 그런 역사적 순간을 어떻게 잊을 수 있겠습니까?
    Yes. how can i forget such a historical moment?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역사적 (역싸적)
📚 Từ phái sinh: 역사(歷史): 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정. 또는 그 …


🗣️ 역사적 (歷史的) @ Giải nghĩa

🗣️ 역사적 (歷史的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110)