🌟 옆집

☆☆☆   Danh từ  

1. 옆에 있는 집.

1. NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옆집 가게.
    The store next door.
  • 옆집 꼬마.
    The kid next door.
  • 옆집 남자.
    The man next door.
  • 옆집 담장.
    The fence next door.
  • 옆집 사내.
    The guy next door.
  • 옆집 아이.
    The kid next door.
  • 옆집 아저씨.
    Uncle next door.
  • 옆집 여자.
    The woman next door.
  • 옆집을 방문하다.
    Visit next door.
  • 옆집을 찾아가다.
    Seek next door.
  • 옆집에 가져다주다.
    Bring to next door.
  • 옆집에 맡기다.
    Leave to next door.
  • 옆집에 살다.
    Live next door.
  • 불길이 걷잡을 수 없이 커져서 옆집에까지 번져 버렸다.
    The flames grew out of control and spread to the next house.
  • 밤나무 가지가 옆집 담 너머까지 뻗을 정도로 크게 자랐다.
    The chestnut branches have grown big enough to extend beyond the wall next door.
  • 지수는 엘리베이터에서 만난 옆집 아주머니에게 친근히 인사를 했다.
    Jisoo greeted the lady next door in the elevator in a friendly manner.
  • 우리 부부가 외출한 시간 동안 옆집 할머니께서 우리 아이를 대신 돌봐 주셨다.
    The grandmother next door took care of our child during the time our couple went out.
  • 옆집에서 피아노 소리가 너무 크게 들려.
    The piano sounds too loud next door.
    그러게. 소리를 조금 줄여 달라고 말해야겠어.
    Yeah. i have to ask him to turn down the volume a little.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옆집 (엽찝) 엽집이 (엽찌비) 엽집도 (엽찝또) 엽집만 (엽찜만)
📚 thể loại: Khu vực cư trú   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 옆집 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28)