🌟 주기 (周忌/週忌)

Danh từ phụ thuộc  

1. 사람이 죽은 뒤 그 날짜가 매년 돌아오는 횟수를 세는 단위.

1. JUGI; NGÀY GIỖ: Đơn vị đếm số lần của ngày quay trở lại hàng năm của người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주기.
    Day cycle.
  • 주기.
    This cycle.
  • 주기를 기억하다.
    Remember the cycle.
  • 주기를 세다.
    Count cycle.
  • 오늘은 돌아가신 할아버지의 십 주기이다.
    Today is the tenth cycle of the deceased grandfather.
  • 우리는 부모님의 일 주기를 앞두고 제사 준비로 바빴다.
    We were busy preparing for the memorial service ahead of our parents' work cycle.
  • 엄마, 할머니 기일이 얼마 안 남지 않았어요?
    Mom, isn't granny's due soon?
    맞아. 다음 주가 바로 할머니 오 주기야.
    That's right. next week is grandma oh juju.
Từ tham khảo 주년(周年/週年): 일 년을 단위로 돌아오는 해를 세는 단위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주기 (주기)


🗣️ 주기 (周忌/週忌) @ Giải nghĩa

🗣️ 주기 (周忌/週忌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103)