🌟 주기 (周忌/週忌)

Danh từ phụ thuộc  

1. 사람이 죽은 뒤 그 날짜가 매년 돌아오는 횟수를 세는 단위.

1. JUGI; NGÀY GIỖ: Đơn vị đếm số lần của ngày quay trở lại hàng năm của người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주기.
    Day cycle.
  • Google translate 주기.
    This cycle.
  • Google translate 주기를 기억하다.
    Remember the cycle.
  • Google translate 주기를 세다.
    Count cycle.
  • Google translate 오늘은 돌아가신 할아버지의 십 주기이다.
    Today is the tenth cycle of the deceased grandfather.
  • Google translate 우리는 부모님의 일 주기를 앞두고 제사 준비로 바빴다.
    We were busy preparing for the memorial service ahead of our parents' work cycle.
  • Google translate 엄마, 할머니 기일이 얼마 안 남지 않았어요?
    Mom, isn't granny's due soon?
    Google translate 맞아. 다음 주가 바로 할머니 오 주기야.
    That's right. next week is grandma oh juju.
Từ tham khảo 주년(周年/週年): 일 년을 단위로 돌아오는 해를 세는 단위.

주기: jugi,しゅうき【周忌】,anniversaire, jour commémoratif (de la mort de quelqu'un),aniversario,ذكرى سنوية لوفاة شخص ما,жил,jugi; ngày giỗ,ชูกี,tahun, tahunan,годовщина; год,周年忌日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주기 (주기)


🗣️ 주기 (周忌/週忌) @ Giải nghĩa

🗣️ 주기 (周忌/週忌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Xem phim (105) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47)