🌟 현장 (現場)

☆☆   Danh từ  

1. 사물이 현재 있는 곳.

1. HIỆN TRƯỜNG: Nơi hiện có sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서식하는 현장.
    A habitable site.
  • 현장의 모습.
    Appearance at the scene.
  • 현장이 멀다.
    Far from the scene.
  • 현장을 찾다.
    Visit the scene.
  • 현장으로 가다.
    Go to the scene.
  • 우리는 금괴가 묻혀 있는 현장으로 직접 찾아갔다.
    We went directly to the site where the gold bars were buried.
  • 제보를 받은 기자는 희귀 동물이 있다는 현장으로 곧바로 달려갔다.
    The reporter, who was tipped off, ran straight to the scene where there were rare animals.
Từ đồng nghĩa 실지(實地): 있는 그대로의 상태나 사실., 실제의 땅이나 장소.
Từ đồng nghĩa 현지(現地): 사물이 현재 있는 곳., 일이 벌어졌거나 벌어지고 있는 곳., 일을 실제로…

2. 일이 벌어졌거나 벌어지고 있는 곳.

2. HIỆN TRƯỜNG: Nơi mà sự việc đã xảy ra hoặc đang xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건 현장.
    The scene of the incident.
  • 사고 현장.
    Accident site.
  • 현장이 훼손되다.
    The scene is damaged.
  • 현장을 수사하다.
    Investigate the scene.
  • 현장에서 즉사하다.
    Die instantly at the scene.
  • 경찰들은 이미 사건 현장에 도착해 있었다.
    The police had already arrived at the scene of the incident.
  • 그는 화재가 발생한 현장을 조사하다가 수상한 점을 발견했다.
    He found something suspicious while investigating the scene of the fire.
  • 운전자는 사고 현장에서 바로 사망했다고 했다.
    The driver said he died immediately at the scene of the accident.
Từ đồng nghĩa 현지(現地): 사물이 현재 있는 곳., 일이 벌어졌거나 벌어지고 있는 곳., 일을 실제로…

3. 일을 실제로 진행하거나 작업하는 곳.

3. HIỆN TRƯỜNG: Nơi tiến hành hoặc làm việc trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건설 현장.
    Construction site.
  • 생산 현장.
    Production site.
  • 현장 경험.
    Field experience.
  • 현장을 찾다.
    Visit the scene.
  • 현장에서 근무하다.
    Working on the spot.
  • 그가 일하는 공사 현장은 시설이 꽤 열악했다.
    The construction site where he works was pretty poor.
  • 사람들은 현장 경험이 많은 그를 잘 따랐다.
    People followed him well with field experience.
  • 얼굴이 새까맣게 탔네요.
    Your face is tanned.
    네, 건설 현장에서 오래 일하다 보니.
    Yes, because i've been working at the construction site for a long time.
Từ đồng nghĩa 현지(現地): 사물이 현재 있는 곳., 일이 벌어졌거나 벌어지고 있는 곳., 일을 실제로…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현장 (현ː장)
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 현장 (現場) @ Giải nghĩa

🗣️ 현장 (現場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119)