🌟 타다

☆☆   Động từ  

1. 몫이나 상으로 주는 돈이나 물건을 받다.

1. GIÀNH ĐƯỢC, LẤY ĐƯỢC: Nhận được tiền hoặc đồ vật như là phần thưởng hoặc phần của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 월급을 타는 날.
    Payday.
  • 약을 먹다.
    Take medicine.
  • 대상을 타다.
    Ride the grand prize.
  • 용돈을 타다.
    Get pocket money.
  • 적금을 타다.
    Make an installment savings account.
  • 직원들은 회사에서 월급을 타는 날만 손꼽아 기다린다.
    Employees look forward to the day they get paid at work.
  • 민준이는 취업을 하기 전까지 아버지에게 용돈을 썼다.
    Min-joon used his father's pocket money until he got a job.
  • 갑자기 눈이 너무 따가워서 눈을 잘 못 뜨겠어.
    I can't open my eyes well because my eyes are stinging suddenly.
    학교 보건소에서 안약을 수 있으니 빨리 가서 받아 와.
    You can get eye drops at the school health center, so hurry up and get them.

2. 복이나 재주, 운명 등을 태어나면서부터 지니다.

2. MAY MẮN: Có phúc, tài hoặc vận may... từ khi được sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복을 타고 태어나다.
    Born in good fortune.
  • 소질을 타다.
    Get the knack.
  • 운명을 타다.
    Ride fate.
  • 재주를 타다.
    Get a knack.
  • 팔자를 잘 타다.
    Have a good luck with one's fate.
  • 나는 내가 어떤 운명을 타고 태어났는지 알고 싶어서 점집을 찾았다.
    I wanted to know what fate i was born with, so i looked for a fortune-teller.
  • 지수는 화가인 어머니의 예술적 소질을 타고 태어나서 그림을 잘 그린다.
    Jisoo is born with the artistic talent of her painter mother and is good at drawing.
  • 유민이는 좋겠어. 집안도 좋고, 남편 잘 만나고, 사업까지 잘되고 있잖아.
    Yoomin would love it. you have a good family, a good relationship with your husband, and a great business.
    팔자를 잘 거지, 뭐.
    Well, you're lucky.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타다 (타다) () 타니 ()


🗣️ 타다 @ Giải nghĩa

🗣️ 타다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10)