🌟 이리

Phó từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 이렇게.

1. NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dạng hay tính chất như thế này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어쩌면 이리.
    Maybe this way.
  • Google translate 어찌 이리.
    How can you.
  • Google translate 이리.
    What's wrong with you?
  • Google translate 이리 늦다.
    It's so late.
  • Google translate 이리 바쁘다.
    So busy.
  • Google translate 아기가 어찌 이리도 예쁘냐는 말에 아기 엄마는 웃어 보였다.
    The mother smiled when she said how beautiful the baby was.
  • Google translate 마음만 먹으면 이리 쉽게 오는 걸 그동안 나는 할머니 찾아뵙는 일을 너무 소홀히 했다.
    It's so easy to come if i want to, and i've been so negligent in visiting my grandmother.
  • Google translate 아빠 왜 이리 늦으셨어요?
    Why are you so late, dad?
    Google translate 오늘따라 차가 많이 막히더라고.
    There's been a lot of traffic today.
Từ tham khảo 그리: 상태, 모양, 성질 등이 그렇게., 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는., 그러한…
Từ tham khảo 저리: 상태, 모양, 성질 등이 저렇게.

이리: like this; in this way,こんなに,comme cela, à tel point, si, de cette manière,tan, tanto,هكذا,ийм, ингэж,như thế này,อย่างนี้, เช่นนี้, ดังนี้, แบบนี้,begini,так; таким образом,这么,如此,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이리 (이리)
📚 Từ phái sinh: 이리되다: 상태, 모양, 성질 등이 이렇게 되다. 이리하다: 이렇게 하다.


🗣️ 이리 @ Giải nghĩa

🗣️ 이리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124)