🌟 일기 (日氣)

Danh từ  

1. 그날그날의 기온이나 비, 구름, 바람 등이 나타나는 공기 중의 상태.

1. THỜI TIẾT (TỪNG NGÀY): Trạng thái trong không khí mà gió, mây, mưa hay nhiệt độ... của từng ngày thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일기가 나쁘다.
    The weather is bad.
  • Google translate 일기가 따뜻하다.
    The diary is warm.
  • Google translate 일기가 불안정하다.
    Diaries are unstable.
  • Google translate 일기가 좋다.
    The weather is good.
  • Google translate 일기를 관측하다.
    Observe the diary.
  • Google translate 일기를 예측하다.
    Predict the diary.
  • Google translate 일기가 불안정하여 비행기의 이륙이 연착되고 있다.
    The weather is unstable and the plane's takeoff is being delayed.
  • Google translate 요즘은 기상 이변이 많아 일기를 예측하는 것이 어려워지고 있다.
    Nowadays, weather changes make it difficult to predict a diary.
  • Google translate 오늘 휴일인데 자네는 뭘 하는가?
    It's a holiday today, what are you doing?
    Google translate 일기가 좋아서 아내와 야외로 나가 볼 생각입니다.
    I like my diary, so i'm thinking of going out with my wife.
Từ đồng nghĩa 날씨: 그날그날의 기온이나 공기 중에 비, 구름, 바람, 안개 등이 나타나는 상태.

일기: weather,てんき【天気】。ひより【日和】。そらもよう【空模様】,temps,tiempo,طقس,цаг агаар,thời tiết (từng ngày),อากาศ, สภาพอากาศ,cuaca,погода,天气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일기 (일기)


🗣️ 일기 (日氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 일기 (日氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197)