🌟 일기 (日氣)

Danh từ  

1. 그날그날의 기온이나 비, 구름, 바람 등이 나타나는 공기 중의 상태.

1. THỜI TIẾT (TỪNG NGÀY): Trạng thái trong không khí mà gió, mây, mưa hay nhiệt độ... của từng ngày thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일기가 나쁘다.
    The weather is bad.
  • 일기가 따뜻하다.
    The diary is warm.
  • 일기가 불안정하다.
    Diaries are unstable.
  • 일기가 좋다.
    The weather is good.
  • 일기를 관측하다.
    Observe the diary.
  • 일기를 예측하다.
    Predict the diary.
  • 일기가 불안정하여 비행기의 이륙이 연착되고 있다.
    The weather is unstable and the plane's takeoff is being delayed.
  • 요즘은 기상 이변이 많아 일기를 예측하는 것이 어려워지고 있다.
    Nowadays, weather changes make it difficult to predict a diary.
  • 오늘 휴일인데 자네는 뭘 하는가?
    It's a holiday today, what are you doing?
    일기가 좋아서 아내와 야외로 나가 볼 생각입니다.
    I like my diary, so i'm thinking of going out with my wife.
Từ đồng nghĩa 날씨: 그날그날의 기온이나 공기 중에 비, 구름, 바람, 안개 등이 나타나는 상태.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일기 (일기)


🗣️ 일기 (日氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 일기 (日氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208)