🌟 아무래도

1. 어떤 상태나 조건이 무엇이든 관계없이.

1. DÙ GÌ, DÙ THẾ NÀO: Trạng thái hay điều kiện nào đó bất kể là gì cũng không liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수가 나를 어떻게 생각하는지는 아무래도 상관없었다.
    I didn't care what the index thought of me.
  • Google translate 나는 갈증이 심해서 시원한 음료라면 종류는 아무래도 좋았다.
    I was thirsty and liked the cool drink.
  • Google translate 집을 빨리 구해야만 했던 우리는 집의 가격이야 아무래도 좋았다.
    We had to get a house quickly, so the price of the house was somehow good.
  • Google translate 우리 여행은 어디로 갈까?
    Where shall we go on our trip?
    Google translate 나는 너랑 같이 가는 곳이면 장소는 아무래도 괜찮아.
    I don't mind the place if i go with you.

아무래도: anything; anywhere; anyhow,どうでも,peu importe,,بأيّة حال، على أيّة حال، على كُلّ حال,юу ч байсан, ямар ч байсан,dù gì, dù thế nào,ไม่ว่าอย่างไรก็ตาม,biar bagaimanapun juga,как бы то ни было,不管怎么样还是,

📚 Annotation: '아무러하여도'가 줄어든 말이다.

🗣️ 아무래도 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Tâm lí (191) Ngôn luận (36)