🌷 Initial sound: ㄴㅅ
☆ CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 55 ALL : 78
•
낚시
:
물고기를 낚는 데 쓰는 끝이 뾰족한 작은 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LƯỠI CÂU: Dụng cụ nhỏ có phần cuối sắc nhọn, dùng để câu cá.
•
남산
(南山)
:
서울특별시 중구와 용산구 사이에 있는 산.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAMSAN; NAM SƠN: Tên núi nằm ở giữa quận Jung-gu và quận Yongsan-gu, thủ đô Seoul.
•
녹색
(綠色)
:
풀이나 나뭇잎과 같은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH LÁ CÂY, MÀU XANH LỤC: Màu giống lá cây hay cỏ.
•
뉴스
(news)
:
새 소식을 전해 주는 방송 프로그램.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ: Chương trình phát sóng đưa những tin tức mới.
•
남성
(男性)
:
아기를 낳지 못하는 성, 또는 그런 성을 가진 어른이 된 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM GIỚI, ĐÀN ÔNG: Giới không thể sinh con, hoặc người lớn mang giới tính đó.
•
냄새
:
코로 맡을 수 있는 기운.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙI: Khí có thể ngửi bằng mũi.
•
냉수
(冷水)
:
차가운 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC LẠNH: Nước lạnh.
•
녀석
:
(낮추는 말로) 남자.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THẰNG, GÃ: (cách nói xem thường) Người đàn ông.
•
농사
(農事)
:
곡식이나 채소 등을 심고 기르고 거두는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TRỒNG TRỌT, VIỆC CANH TÁC: Việc gieo trồng và thu hoạch những thứ như ngũ cốc hay rau củ.
•
노선
(路線)
:
버스, 기차, 비행기 등이 정기적으로 오가는 일정한 두 지점 사이의 정해진 길.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾN ĐƯỜNG: Con đường đã định giữa hai địa điểm nhất định mà xe buýt, xe lửa, máy bay… định kì qua lại.
•
논술
(論述)
:
어떤 주제에 대한 의견을 논리에 맞게 말하거나 적음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÀM LUẬN, VIỆC VIẾT BÀI LUẬN, VIỆC VIẾT TIỂU LUẬN: Việc viết hay nêu ra ý kiến một cách lô gic về chủ đề nào đó.
•
낭송
(朗誦)
:
시나 문장 등을 소리 내어 읽음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGÂM NGA, VIỆC ĐỌC THÀNH TIẾNG: Việc đọc thơ hay câu văn thành tiếng.
•
낙심
(落心)
:
바라던 일이 이루어지지 않아 마음이 상함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT VỌNG: Tâm trạng không vui vì điều mình mong đợi đã không thành.
•
년생
(年生)
:
어떤 학년의 학생임을 이르는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HỌC SINH NĂM THỨ ...: Từ chỉ học sinh của một năm học nào đó.
•
낙서
(落書)
:
글이나 그림을 장난으로 아무 데나 함부로 쓰거나 그림. 또는 그러한 글이나 그림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VIẾT LINH TINH, SỰ VIẾT BẬY: Việc viết hay vẽ một cách bừa bãi ở bất cứ nơi nào đó để định nghịch ngợm. Hoặc chữ hay hình vẽ như thế.
•
난생
(난 生)
:
세상에 태어나서.
☆
Phó từ
🌏 CHÀO ĐỜI: Được sinh ra trên thế gian.
•
남색
(藍色)
:
파란색과 보라색의 중간색인 짙은 푸른색.
☆
Danh từ
🌏 MÀU CHÀM: Tông màu xanh đậm ở giữa màu xanh dương và màu tím.
•
내실
(內實)
:
안에 담겨 있는 가치나 충실성.
☆
Danh từ
🌏 THỰC TẾ BÊN TRONG, THỰC CHẤT BÊN TRONG: Giá trị hoặc sự trung thực chứa đựng bên trong.
•
내심
(內心)
:
겉으로 드러나지 않은 실제의 마음.
☆
Danh từ
🌏 NỘI TÂM, TRONG LÒNG, TRONG THÂM TÂM: Tâm tư thực tế không thể hiện ra bên ngoài.
•
능사
(能事)
:
자신에게 잘 맞아서 잘해 낼 수 있는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THUẦN THỤC, VIỆC QUEN THUỘC: Việc phù hợp với bản thân nên có thể làm tốt.
•
노사
(勞使)
:
노동자와 사용자. 돈을 받고 일을 하는 사람과 돈을 주고 일을 시키는 사람을 아울러 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 QUAN HỆ CHỦ TỚ ; QUAN HỆ LAO ĐỘNG GIỮA NGƯỜI LAO ĐỘNG VÀ NGƯỜI SỬ DỤNG LAO ĐỘNG: Người lao động và người sử dụng lao động. Từ chỉ chung người nhận tiền công làm việc và người trả tiền công cho công việc.
•
눈살
:
두 눈썹 사이에 있는 주름.
☆
Danh từ
🌏 NÉT CAU MÀY: Phần nếp nhăn nằm ở giữa hai lông mày.
•
뇌사
(腦死)
:
심장 박동 이외에 뇌의 모든 기능이 정지되어 본래의 상태로 되돌아갈 수 없는 상태.
☆
Danh từ
🌏 CHẾT NÃO: Trạng thái mặc dù tim vẫn đập nhưng mọi chức năng hoạt động của não đã bị ngừng lại và không thể trở về trạng thái như cũ.
•
낙상
(落傷)
:
높은 데서 떨어지거나 넘어져서 다침. 또는 그로 인한 상처.
Danh từ
🌏 SỰ BỊ THƯƠNG DO BỊ NGÃ: Sự tổn thương do bị ngã từ trên cao hoặc bị vấp. Hoặc vết thương do bị như vậy.
•
낙승
(樂勝)
:
큰 어려움 없이 쉽게 이김.
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG DỄ DÀNG: Sự thắng lợi một cách khá dễ, không có khó khăn gì lớn.
•
난사
(亂射)
:
활이나 총 등을 목표물에 정확히 향하게 하지 않고 아무 곳에나 마구 쏨.
Danh từ
🌏 SỰ BẮN KHÔNG TRÚNG MỤC TIÊU, VIỆC BẮN BỪA BÃI: Việc bắn tên hay bắn súng bừa bãi mà không đúng vào mục tiêu.
•
난색
(暖色/煖色)
:
따뜻한 느낌을 주는 색.
Danh từ
🌏 SẮC MÀU ẤM ÁP, TÔNG MÀU ẤM: Màu sắc gợi cảm giác ấm áp.
•
난소
(卵巢)
:
동물의 암컷의 생식 기관으로 난자를 만들어 여성 호르몬을 분비하는 생식 기관.
Danh từ
🌏 BUỒNG TRỨNG: Cơ quan sinh sản của giống cái, sản xuất tế bào trứng và tiết ra hóc môn nữ.
•
난시
(亂視)
:
눈의 각막 면이 평평하지 않아 사물을 명확하게 볼 수 없는 상태. 또는 그런 상태의 눈.
Danh từ
🌏 CHỨNG LOẠN THỊ, LOẠN THỊ: Trạng thái không nhìn rõ sự vật do giác mạc của mắt không phẳng. Hoặc mắt bị chứng bệnh tương tự.
•
날숨
:
몸 밖으로 내보내는 숨.
Danh từ
🌏 SỰ THỞ RA, CÁI THỞ RA: Sự thở ra, đẩy không khí ra khỏi cơ thể.
•
남상
(男相)
:
남자 얼굴처럼 생긴 여자의 얼굴.
Danh từ
🌏 NAM TƯỚNG: Gương mặt con gái giống như mặt của con trai.
•
남서
(南西)
:
남쪽과 서쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 TÂY NAM: Hướng nằm giữa hướng Tây và hướng Nam.
•
내색
(내 色)
:
속마음을 겉으로 드러내는 것.
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ CẢM XÚC: Việc để lộ ra ngoài những tình cảm trong lòng.
•
내선
(內線)
:
관청이나 회사 등의 기관에서 내부의 사람들끼리 연락하기 위한 전화선.
Danh từ
🌏 MẠNG ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Mạng điện thoại dành riêng cho những người trong nội bộ của một cơ quan hay một công ty liên lạc với nhau.
•
내습
(來襲)
:
적이 습격하여 옴.
Danh từ
🌏 SỰ TẤN CÔNG, SỰ XÂM LƯỢC, SỰ XÂM CHIẾM: Việc quân địch tấn công vào.
•
내실
(內室)
:
한 집안의 안주인이 쓰는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG TRONG, PHÒNG CHÍNH: Phòng mà chủ của ngôi nhà đó sử dụng.
•
냉소
(冷笑)
:
쌀쌀한 태도로 비웃음. 또는 그런 웃음.
Danh từ
🌏 VIỆC CƯỜI NHẠO, VIỆC CƯỜI NHẠO BÁNG, VIỆC CƯỜI CHẾ GIỄU, VIỆC CƯỜI LẠNH LÙNG, NỤ CƯỜI CHẾ GIỄU: Việc cười nhạo một cách lạnh lùng. Hoặc là nụ cười lạnh lùng.
•
넉살
:
쑥스러움이 없이 비위 좋게 구는 행동. 또는 그런 성격.
Danh từ
🌏 SỰ TÁO BẠO, TÍNH TÁO BẠO: Hành động một cách táo bạo không ngại ngùng, hoặc là tính cách như thế.
•
노상
(路上)
:
길 위나 길바닥.
Danh từ
🌏 TRÊN ĐƯỜNG, MẶT ĐƯỜNG: Phía trên con đường hoặc bề mặt đường.
•
노송
(老松)
:
늙은 소나무.
Danh từ
🌏 CÂY THÔNG CỔ THỤ: Cây thông già.
•
노숙
(露宿)
:
길이나 공원 등 집 밖에서 잠을 잠.
Danh từ
🌏 SỰ NGỦ ĐƯỜNG, SỰ NGỦ LANG, SỰ NGỦ BỤI: Việc ngủ lang ở đường phố hay công viên.
•
뇌쇄
(惱殺)
:
이성을 매혹하여 심하게 애가 타게 함.
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾN RŨ: Việc hấp dẫn giới tính làm cho tâm hồn trở nên rạo rực.
•
논설
(論說)
:
어떤 주제에 관해 자신의 의견과 주장을 논리적으로 설명함.
Danh từ
🌏 SỰ LUẬN THUYẾT, SỰ NGHỊ LUẬN: Việc giải thích một cách lôgíc về chủ trương và ý kiến của mình về một chủ đề nào đó.
•
놋쇠
:
구리에 아연을 섞어 만든 누런 쇠붙이.
Danh từ
🌏 ĐỒNG THAU: Kim loại màu vàng được làm từ kẽm trộn với đồng đỏ.
•
농성
(籠城)
:
사람들이 어떤 목적을 이루기 위하여 한곳에 자리를 잡고 시위함.
Danh từ
🌏 CUỘC BIỂU TÌNH: Việc nhiều người tụ tập lại ở một nơi và biểu tình để đạt được mục đích nào đó.
•
늘상
(늘 常)
:
→ 늘
Phó từ
🌏
•
내상
(內傷)
:
몸 안의 장기가 상하는 일.
Danh từ
🌏 NỘI THƯƠNG: Việc nội tạng trong cơ thể bị thương.
•
낙수
(落水)
:
지붕 끝에서 물이 떨어지는 일. 또는 그 물.
Danh từ
🌏 GIỌT GIANH: Nước rơi từ mép mái hiên. Hoặc hiện tượng nước chảy xuống.
•
능선
(稜線)
:
산의 등줄기를 따라 이어진 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG MÒN TRÊN NÚI: Đường chạy theo triền núi.
•
내성
(耐性)
:
외부 환경에서 오는 자극에 견딜 수 있는 생물의 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHỊU ĐỰNG: Tính chịu được tác động từ môi trường bên ngoài của sinh vật.
•
노산
(老産)
:
나이가 많은 때에 아기를 낳음.
Danh từ
🌏 SỰ SINH CON MUỘN: Sự sinh con khi đã lớn tuổi.
•
난세
(亂世)
:
전쟁이나 정치적 혼란으로 어지러운 세상.
Danh từ
🌏 THỜI THẾ LOẠN LẠC: Tình hình xã hội bị đảo lộn do chiến tranh hay do sự hỗn loạn chính trị.
•
나사
(螺絲)
:
한 방향으로 비틀어 돌려 물체를 조이는 데 쓰는 홈이 파인 못.
Danh từ
🌏 ĐINH ỐC: Đinh được tạo rãnh sử dụng vào việc gắn kết vật thể bằng cách xoay theo một hướng.
•
나선
(螺旋)
:
겉모양이 소라 껍데기처럼 한 방향으로 빙빙 돌면서 꼬인 것.
Danh từ
🌏 HÌNH XOẮN ỐC, ĐƯỜNG XOẮN ỐC: Hình ảnh xoay vòng theo một hướng và xoắn lại như vỏ sò (ốc).
•
나신
(裸身)
:
아무것도 입지 않은 몸.
Danh từ
🌏 SỰ KHOẢ THÂN, CƠ THỂ KHOẢ THÂN: Cơ thể không mặc gì.
•
난색
(難色)
:
싫어하거나 어려워하는 마음이 얼굴이나 행동에 나타나는 것.
Danh từ
🌏 VẺ KHÔNG TÁN THÀNH: Việc biểu lộ sự không tán thành qua nét mặt hay hành động.
•
납세
(納稅)
:
국가 또는 공공 기관에 세금을 냄.
Danh từ
🌏 SỰ NẠP THUẾ, VIỆC NẠP THUẾ: Việc nộp thuế cho nhà nước hay cơ quan nhà nước.
•
내사
(內査)
:
어떤 사람이나 조직에 대하여 죄가 있는지 몰래 조사함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU TRA MẬT: Sự điều tra bí mật xem một người hay tổ chức nào đó có tội hay không.
•
내수
(內需)
:
국내의 수요.
Danh từ
🌏 NHU CẦU TRONG NƯỚC, SỰ TIÊU THỤ TRONG NƯỚC: Nhu cầu trong nước.
•
내신
(內申)
:
진학이나 취업을 위해 출신 학교에서 학생에 대한 성적, 품행 등을 평가하여 적은 문서. 또는 그 평가.
Danh từ
🌏 BẢNG THÀNH TÍCH HỌC TẬP: Văn bản ghi lại những đánh giá về thành tích, phẩm hạnh của học sinh ở trường, dùng khi nộp hồ sơ học lên cao hơn hoặc hồ sơ xin việc.
•
난산
(難産)
:
아이를 낳는 과정에 문제가 생겨서 힘들게 아이를 낳음.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẺ KHÓ, SỰ SINH KHÓ: Việc sinh con khó khăn do gặp trở ngại trong quá trình sinh nở.
•
노상
:
언제나 변함없이 줄곧.
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN, LÚC NÀO CŨNG, LIÊN TỤC: Luôn luôn tiếp diễn không thay đổi.
•
누수
(漏水)
:
물이 새어 나옴. 또는 새어 나오는 물.
Danh từ
🌏 SỰ RÒ RỈ NƯỚC, SỰ THẤM NƯỚC, NƯỚC BỊ RÒ RỈ: Việc nước bị rỉ ra bên ngoài. Hoặc nước bị thấm ra bên ngoài.
•
노쇠
(老衰)
:
늙어서 몸의 기운이 약함.
Danh từ
🌏 SỰ LÃO SUY, SỰ SUY NHƯỢC CỦA TUỔI GIÀ, SỰ SUY YẾU, SỰ GIÀ YẾU: Việc già và yếu đi.
•
노소
(老少)
:
늙은 사람과 젊은 사람.
Danh từ
🌏 GIÀ TRẺ: Người cao tuổi và người trẻ tuổi.
•
낮술
:
낮에 마시는 술.
Danh từ
🌏 RƯỢU NGÀY: Rượu uống vào ban ngày.
•
노새
:
암말과 수나귀 사이에서 난 잡종으로, 나귀와 비슷하게 생긴 집짐승.
Danh từ
🌏 CON LA: Động vật nuôi ở nhà, giống với con lừa, là một tạp chủng được lai giữa con ngựa cái và con lừa đực.
•
내세
(來世)
:
불교에서, 죽은 뒤에 다시 태어나 산다고 하는 세상.
Danh từ
🌏 KIẾP SAU, KIẾP LAI SINH: Thế giới mà con người được tái sinh sau khi chết, trong Phật giáo.
•
내시
(內侍)
:
옛날에 궁궐에서 임금의 시중을 들던, 거세된 남자.
Danh từ
🌏 NỘI THỊ, HOẠN QUAN, QUAN HOẠN, THÁI GIÁM: Người đàn ông bị thiến có nhiệm vụ hầu hạ và chăm sóc vua trong cung vào thời xưa.
•
낙선
(落選)
:
선거에서 떨어짐.
Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI TRONG BẦU CỬ: Sự bại trận trong cuộc tranh cử.
•
날수
(날 數)
:
날의 수.
Danh từ
🌏 SỐ NGÀY: số ngày
•
눈살
:
싫거나 미워서 날카롭게 노려보는 눈길.
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT CAU MÀY: Ánh mắt nhìn chằm chằm một cách sắc lẹm khi ghét hoặc không hài lòng.
•
낭설
(浪說)
:
근거 없이 떠도는, 사실과 전혀 다른 소문.
Danh từ
🌏 TIN ĐỒN THẤT THIỆT: Tin đồn không có căn cứ và hoàn toàn sai sự thật.
•
내숭
:
남에게 잘 보이기 위해서 자신의 원래 모습과는 다르게 말과 행동을 꾸미는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢ TẠO, VIỆC LÀM KIỂU, VIỆC LÀM DÁNG: Việc chỉnh sửa hành động hoặc lời nói cho khác với hình ảnh vốn có của mình để thể hiện tốt trước người khác.
•
뇌성
(雷聲)
:
천둥이 칠 때 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG SẤM: Âm thanh phát ra khi sấm nổ.
•
낯색
(낯 色)
:
→ 낯빛
Danh từ
🌏
•
누설
(漏泄/漏洩)
:
기체나 액체가 밖으로 새어 나감. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ RÒ RỈ: Việc chất khí hay chất lỏng rò ra ngoài. Hoặc làm như vậy.
•
노승
(老僧)
:
나이가 많은 중.
Danh từ
🌏 LÃO TĂNG: Thầy tăng nhiều tuổi.
• Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191)