📚 thể loại: DIỄN TẢ TRANG PHỤC

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 98 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 ALL : 110

친절 (親切) : 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỬ TẾ, SỰ NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người tình cảm và nhẹ nhàng. Hoặc thái độ như vậy.

부지런하다 : 게으름을 부리지 않고 꾸준하게 열심히 하는 성향이 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SIÊNG, SIÊNG NĂNG: Có khuynh hướng làm chăm chỉ miệt mài mà không lười biếng.

착하다 : 마음씨나 행동 등이 곱고 바르며 상냥하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 HIỀN TỪ, HIỀN HẬU, NGOAN HIỀN: Tấm lòng hay hành động... đẹp, đúng đắn và dịu dàng.

훌륭하다 : 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XUẤT SẮC: Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi.

게으르다 : 행동이 느리고 움직이거나 일하기를 싫어하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 LƯỜI BIẾNG: Hành động chậm chạp và ghét di chuyển hoặc làm việc.

능력 (能力) : 어떤 일을 할 수 있는 힘. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG, NĂNG LỰC: Sức mạnh có thể làm việc nào đó.

똑똑하다 : 분명하고 확실하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÕ RỆT: Rõ ràng và xác thực.

부드럽다 : 살갗에 닿는 느낌이 거칠거나 뻣뻣하지 않고 미끄럽다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MỀM, MỀM MẠI: Cảm giác chạm vào da cảm thấy trơn mịn chứ không cứng hay thô ráp.

성격 (性格) : 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có.

조심 (操心) : 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt.

급하다 (急 하다) : 사정이나 형편이 빨리 처리해야 할 상태에 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 GẤP, KHẨN CẤP: Tình hình hay tình huống ở trạng thái phải xử lý nhanh.

자랑 : 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드러내어 말하거나 뽐냄. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGỢI KHEN, NIỀM TỰ HÀO, SỰ KHOE KHOANG: Lấy bản thân hoặc người có quan hệ với mình hoặc đồ vật của mình ra để nói hoặc khoe với người khác nhằm nhận được lời khen.

날카롭다 : 끝이 가늘어져 뾰족하거나 날이 서 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Phần cuối nhọn và sắc.

내성적 (內省的) : 감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격인 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KÍN ĐÁO, SỰ NHÚT NHÁT, SỰ DÈ DẶT: Tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm ra bên ngoài.

내성적 (內省的) : 감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격을 가진. ☆☆ Định từ
🌏 TÍNH KÍN ĐÁO, TÍNH NỘI TÂM, TÍNH NHÚT NHÁT, TÍNH DÈ DẶT: Mang tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm ra bên ngoài.

냉정하다 (冷情 하다) : 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다. ☆☆ Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp.

신중 (愼重) : 매우 조심스러움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẬN TRỌNG: Việc rất cẩn thận.

다정 (多情) : 마음이 따뜻하고 정이 많음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐA CẢM, SỰ ĐA TÌNH, SỰ GIÀU TÌNH CẢM: Tấm lòng ấm áp và giàu tình cảm.

엄격 (嚴格) : 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저함. ☆☆ Danh từ
🌏 NGHIÊM KHẮC: Việc những cái như lời nói, thái độ, qui tắc rất nghiêm và thấu đáo.

곱다 : 모양이나 생김새가 아름답다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẸP, THANH TAO: Dáng vẻ hay dung mạo xinh đẹp.

지혜 (智慧/知慧) : 삶의 이치와 옳고 그름을 잘 이해하고 판단하는 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ: Năng lực phán đoán và thấu hiểu lẽ sống và sự phải trái.

엉뚱하다 : 상식적으로 생각하는 것과 전혀 다르다. ☆☆ Tính từ
🌏 LẠ LẪM: Hoàn toàn khác với suy nghĩ thông thường.

진지하다 (眞摯 하다) : 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật.

열정 (熱情) : 어떤 일에 뜨거운 애정을 가지고 열심히 하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG NHIỆT HUYẾT, LÒNG NHIỆT THÀNH: Lòng sốt sắng và hăng hái nóng bỏng với việc nào đó.

자신 (自信) : 어떤 일을 해낼 수 있다거나 어떤 일이 꼭 그렇게 될 것이라고 스스로 굳게 믿음. 또는 그런 믿음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰ TIN, NIỀM TIN: Sự tin tưởng vững chắc rằng tự mình có thể làm được việc nào đó hoặc việc nào đó sẽ chắc chắn trở nên như vậy. Hoặc sự tin tưởng như vậy.

인격 (人格) : 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN CÁCH: Phẩm cách tổng thể của một người thể hiện ở lời nói hay hành động.

고집 (固執) : 자기의 생각이나 주장을 굽히지 않고 버팀. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CỐ CHẤP: Sự khăng khăng giữ nguyên suy nghĩ, ý kiến bản thân.

장단점 (長短點) : 좋은 점과 나쁜 점. ☆☆ Danh từ
🌏 ƯU NHƯỢC ĐIỂM: Điểm tốt và điểm xấu.

영리하다 (怜悧/伶俐 하다) : 눈치가 빠르고 똑똑하다. ☆☆ Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh.

변덕스럽다 (變德 스럽다) : 말이나 행동, 감정 등이 이랬다저랬다 자주 변하는 데가 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẤT THƯỜNG: Lời nói, hành động hay tình cảm... có phần hay thay đổi thế này thế kia.

개성 (個性) : 다른 것과 구별되는 고유의 특성. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁ TÍNH: Đặc tính riêng phân biệt với những thứ khác.

활동적 (活動的) : 몸을 움직여 행동하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬN ĐỘNG, MANG TÍNH TÍCH CỰC HOẠT ĐỘNG: Di chuyển cơ thể và hành động.

성실 (誠實) : 태도나 행동이 진실하고 정성스러움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÀNH THẬT: Việc tthái độ hay hành động chân thật và chân thành.

순진 (純眞) : 마음이 꾸밈이 없고 참됨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGÂY THƠ, SỰ TRONG SÁNG: Lòng ngay thẳng và thật thà.

마음대로 : 자기가 원하는 대로. ☆☆ Phó từ
🌏 TÙY TÂM, TÙY Ý: Theo như mình mong muốn.

수동적 (受動的) : 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.

유치하다 (誘致 하다) : 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다. ☆☆ Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn...

소극적 (消極的) : 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TIÊU CỰC, TÍNH THỤ ĐỘNG: Sự thiếu ý chí định tự làm và không mang tính hoạt động.

어리석다 : 생각이나 행동이 똑똑하거나 지혜롭지 못하다. ☆☆ Tính từ
🌏 NGỐC NGHẾCH, KHỜ KHẠO: Suy nghĩ hay hành động không được thông minh hay khôn ngoan.

개방 (開放) : 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열어 놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỞ RA: Việc mở cửa cho sử dụng hoặc đi vào tự do.

못되다 : 성질이나 하는 행동이 도덕적으로 나쁘다. ☆☆ Tính từ
🌏 HƯ HỎNG, NGỖ NGHỊCH: Tính chất hay hành động xấu về mặt đạo đức.

유머 (humor) : 남을 웃기는 행동이나 말. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÔI HÀI, SỰ HÀI HƯỚC: Hành động hay lời nói làm người khác cười.

유치하다 (幼稚 하다) : 나이가 어리다. ☆☆ Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ.

본능 (本能) : 생물체가 자연적으로 타고나서 하게 되는 동작이나 운동. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢN NĂNG: Động tác hay vận động mà sinh vật làm được một cách tự nhiên từ lúc mới sinh ra.

현실적 (現實的) : 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HIỆN THỰC: Cái tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại.

현실적 (現實的) : 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆN THỰC: Tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại.

비판적 (批判的) : 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.

비판적 (批判的) : 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÊ PHÁN: Xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.

활발하다 (活潑 하다) : 생기가 있고 힘차다. ☆☆ Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh.

활발히 (活潑 히) : 생기가 있고 힘차게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOẠT BÁT: Một cách mạnh mẽ và có sinh khí.

힘차다 : 힘이 있고 씩씩하다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẦY SỨC LỰC, ĐẦY NGHỊ LỰC: Có sức lực và rắn rỏi.

수동적 (受動的) : 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH THỤ ĐỘNG: Việc không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.

지혜롭다 (智慧 롭다) : 사물의 이치를 빨리 깨닫고 옳고 그름을 잘 이해하여 처리하는 능력이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẦY TRÍ TUỆ, KHÔN NGOAN: Có khả năng nhận biết nhanh nguyên lý của sự vật, hiểu rõ đúng sai và xử lý được.

얌전 : 성격이나 태도가 조용하고 차분함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HIỀN LÀNH, SỰ NGOAN NGOÃN, SỰ DỊU DÀNG: Thái độ hay tính cách trầm lặng và điềm tĩnh.

무서워하다 : 어떤 대상을 무서운 것으로 여기다. ☆☆ Động từ
🌏 SỢ, THẤY SỢ: Coi đối tượng nào đó là đáng sợ.

자유롭다 (自由 롭다) : 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로 할 수 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 TỰ DO: Có thể làm theo suy nghĩ và ý chí của mình mà không bị hạn chế hay trói buộc bởi điều gì.

책임감 (責任感) : 맡아서 해야 할 일이나 의무를 중요하게 여기는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 TINH THẦN TRÁCH NHIỆM: Lòng xem trọng nghĩa vụ hay việc phải đảm trách và phải làm.

마음씨 : 마음을 쓰는 태도. ☆☆ Danh từ
🌏 TẤM LÒNG: Thái độ để tâm.

겸손 (謙遜/謙巽) : 남을 존중하고 자기를 낮추는 마음이나 태도. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHIÊM TỐN: Thái độ hoặc tấm lòng tôn trọng người khác và hạ thấp bản thân.

마음속 : 마음의 깊은 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG LÒNG, ĐÁY LÒNG: Nơi sâu thẳm trong lòng.

예의 (禮儀) : 공손한 말투나 바른 행동과 같이 사람이 사회 생활을 하면서 마땅히 지켜야 할 것. ☆☆ Danh từ
🌏 LỄ NGHĨA, PHÉP LỊCH SỰ: Điều mà con người cần phải giữ đúng trong cuộc sống xã hội như cách nói nhã nhặn hay hành động đúng đắn.

말없이 : 아무 말도 하지 않고. ☆☆ Phó từ
🌏 CHẲNG NÓI CHẲNG RẰNG MÀ: Không nói lời nào cả mà…

활동적 (活動的) : 몸을 움직여 행동하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH HOẠT ĐỘNG, TÍNH VẬN ĐỘNG: Sự vận động cơ thể và hành động.

신사 (紳士) : 태도가 점잖고 교양이 있는 예의 바른 남자. ☆☆ Danh từ
🌏 QUÝ NGÀI, QUÝ ÔNG: Người đàn ông lịch sự có thái độ đĩnh đạc và có học thức.

사랑스럽다 : 사랑을 느낄 만큼 귀엽다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐÁNG YÊU, DỄ THƯƠNG: Dễ thương đến mức cảm thấy yêu.

소극적 (消極的) : 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU CỰC: Thiếu ý chí tự mình làm (gì đó) và không năng động.

멋대로 : 자기가 하고 싶은 대로 아무렇게나. ☆☆ Phó từ
🌏 THEO Ý MÌNH, TỰ Ý: Không bận tâm đến điều gì mà chỉ làm theo ý mình.

본래 (本來) : 바뀌기 전의 또는 전하여 내려온 그 처음. ☆☆ Danh từ
🌏 NGUYÊN THỦY, VỐN CÓ: Trước khi thay đổi hoặc từ đầu truyền lại.

너그럽다 : 남의 사정을 잘 이해하고 마음 씀씀이가 넓다. ☆☆ Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, KHOÁNG ĐẠT, HÀO PHÓNG, HÀO HIỆP: Thấu hiểu hoàn cảnh của người khác và có tấm lòng rộng mở.

솔직하다 (率直 하다) : 거짓이나 꾸밈이 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.

용감하다 (勇敢 하다) : 용기가 있고 씩씩하다. ☆☆ Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí.

용기 (勇氣) : 겁이 없고 씩씩한 기운. ☆☆ Danh từ
🌏 DŨNG KHÍ: Khí thế mạnh mẽ và không sợ gì cả.

느긋하다 : 서두르지 않고 마음의 여유가 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 CHẬM RÃI, THONG THẢ, KHOAN THAI: Không vội vàng và trong lòng thấy thoải mái.

씩씩하다 : 행동이나 태도가 힘차고 활기차며 굳세다. ☆☆ Tính từ
🌏 HIÊN NGANG, MẠNH DẠN: Hành động hay thái độ mạnh mẽ, đầy sức sống và chắc chắn.

따지다 : 잘못이나 문제가 있는 일을 똑똑히 묻고 분명한 답을 요구하다. ☆☆ Động từ
🌏 GẠN HỎI, TRA HỎI: Hỏi rành rọt và yêu cầu câu trả lời rõ ràng về điều sai trái hay có vấn đề.

솔직히 (率直 히) : 거짓이나 꾸밈이 없이. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẲNG THẮN, MỘT CÁCH THÀNH THẬT: Một cách không giả dối hay bịa đặt.

공손하다 (恭遜 하다) : 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다. ☆☆ Tính từ
🌏 LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn.

: 사람이 태어날 때부터 지닌 성질. ☆☆ Danh từ
🌏 TÂM TÍNH: Tính chất của một con người có từ lúc mới sinh ra.

부정적 (否定的) : 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH PHỦ ĐỊNH, TÍNH TIÊU CỰC: Việc khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng.

적극 (積極) : 어떤 일에 대하여 자신의 의지를 가지고 긍정적이며 활발하게 행동함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TÍCH CỰC: Việc hành động một cách năng động và hoạt bát đối với việc nào đó với ý chí của bản thân.

자신감 (自信感) : 어떤 일을 스스로 충분히 해낼 수 있다고 믿는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TỰ TIN, SỰ TỰ TIN: Lòng tin rằng có thể đủ sức tự làm được việc nào đó.

자존심 (自尊心) : 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác.

부끄러움 : 부끄러워하는 느낌이나 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ: Cảm giác hay tâm trạng thấy xấu hổ.

긍정적 (肯定的) : 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH: Việc nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.

까다롭다 : 조건이나 방법이 복잡하고 엄격하여 다루기가 쉽지 않다. ☆☆ Tính từ
🌏 CẦU KỲ, RẮC RỐI: Điều kiện hoặc phương pháp phức tạp và nghiêm khắc, không dễ thực hiện.

깔끔하다 : 생김새가 단정하고 깨끗하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TƯƠM TẤT, GỌN GÀNG: Bộ dạng tươm tất và sạch sẽ.

부정적 (否定的) : 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỦ ĐỊNH, MANG TÍNH TIÊU CỰC: Khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng.

부지런히 : 게으름을 부리지 않고 꾸준하게 열심히. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SIÊNG NĂNG: Một cách miệt mài chăm chỉ mà không lười biếng.

원만하다 (圓滿 하다) : 성격이 부드럽고 너그럽다. ☆☆ Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung.

속이다 : 남을 꾀어 사실이 아닌 것을 사실이라고 믿게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 GẠT, LƯỜNG GẠT: Dụ dỗ và làm cho người khác tin điều không phải sự thật là sự thật.

순수하다 (純粹 하다) : 다른 것이 전혀 섞이지 않다. ☆☆ Tính từ
🌏 THUẦN KHIẾT, THUẦN TÚY: Hoàn toàn không bị pha trộn cái khác.

이기적 (利己的) : 자신의 이익만을 생각하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ÍCH KỶ, TÍNH ÍCH KỶ: Việc chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.

이기적 (利己的) : 자신의 이익만을 생각하는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH ÍCH KỶ: Chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.

인간성 (人間性) : 인간의 본성. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH NGƯỜI: Bản tính của con người.

인간적 (人間的) : 사람의 성격, 인격 등에 관한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CON NGƯỜI: Cái liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người.

인간적 (人間的) : 사람의 성격, 인격 등에 관한. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CON NGƯỜI: Liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người.

활기 (活氣) : 활발한 기운. ☆☆ Danh từ
🌏 HOẠT KHÍ, SINH KHÍ, SỨC SỐNG: Khí chất hoạt bát.

말투 (말 套) : 말을 하는 버릇이나 형식. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁCH NÓI CHUYỆN, LỐI NÓI CHUYỆN: Danh từ chỉ cách nói chuyện hoặc thói quen nói chuyện.

꼼꼼히 : 빈틈이 없이 자세하고 차분하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨN THẬN, MỘT CÁCH TỈ MỈ: Một cách từ tốn tỉ mỉ, không có sơ hở.

적극적 (積極的) : 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TÍCH CỰC: Sự tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.


Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52)