🌟 신경 (神經)

☆☆   Danh từ  

1. 동물이나 사람의 몸에서 외부의 자극을 감지하고 이에 대처하는 가는 실 모양의 기관.

1. DÂY THẦN KINH: Cơ quan có dạng sợi chỉ mảnh trong cơ thể của động vật hay người, cảm nhận được kích thích của bên ngoài và đối phó với chúng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신경 마비.
    Neural paralysis.
  • 신경 외과.
    Neurosurgery.
  • 신경 치료.
    Neurotherapy.
  • 신경을 다치다.
    Nervous.
  • 신경을 자극하다.
    Stimulate nerves.
  • 우리 몸에는 수많은 신경이 있다.
    There are countless nerves in our bodies.
  • 그녀의 손을 잡는 순간 무엇인지 모를 전율이 내 신경을 자극했다.
    The moment i held her hand, a shudder of unknowns stimulated my nerves.
  • 신경이 마비가 되면 어떤 증상이 나타나나요?
    What symptoms do you have when your nerves are paralyzed?
    심한 경우 온몸을 움직일 수 없게 됩니다.
    In severe cases, you will be unable to move your whole body.

2. 어떤 일에 대한 느낌이나 생각.

2. THẦN KINH, ĐẦU ÓC: Cảm giác hay suy nghĩ về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예민한 신경.
    Sensitive nerves.
  • 신경이 무디다.
    He's dull of nerves.
  • 신경이 곤두서다.
    Nervous.
  • 신경을 모으다.
    Gathering nerves.
  • 신경에 거슬리다.
    It bothers me.
  • 나는 시험을 앞두고 신경이 날카로워졌다.
    I got nervous ahead of the test.
  • 결혼을 아직 안 한 언니는 친구들이 결혼을 한다고 하자 신경이 예민해졌다.
    My sister, who is not married yet, became nervous when her friends said she was getting married.
  • 밤마다 들리는 소리 때문에 신경이 곤두서서 잠을 잘 수가 없어요.
    I can't sleep because i'm so nervous about the nightly sounds.
    이 약을 드시면 조금 나아질 겁니다.
    This medicine will make you feel better.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신경 (신경)
📚 thể loại: Cảm giác   Tâm lí  


🗣️ 신경 (神經) @ Giải nghĩa

🗣️ 신경 (神經) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)