🌟 영향 (影響)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것의 효과나 작용이 다른 것에 미치는 것.

1. SỰ ẢNH HƯỞNG: Việc tác dụng hay hiệu quả của việc nào đó ảnh hưởng lên cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긍정적 영향.
    Positive impact.
  • 부정적 영향.
    Negative effects.
  • 영향이 크다.
    The impact is great.
  • 영향을 끼치다.
    Influence.
  • 영향을 미치다.
    Affect.
  • 영향을 받다.
    Affected.
  • 영향을 주다.
    Influence.
  • 대중 매체는 사람들의 사고에 큰 영향을 준다.
    The mass media has a great influence on people's thinking.
  • 작가는 자기가 상대하는 독자를 통하여 사회에 영향을 미친다.
    Writers influence society through their readers.
  • 지수야, 너 이번 감기 때문에 시험에 영향을 많이 받았겠다.
    Jisoo, you must have been influenced a lot by this cold.
    응. 그래서 힘들었어.
    Yeah. so it was hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영향 (영ː향)


🗣️ 영향 (影響) @ Giải nghĩa

🗣️ 영향 (影響) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47)