🌟 시각 (視角)

☆☆   Danh từ  

1. 무엇을 보고 이해하고 판단하는 관점.

1. TẦM NHÌN: Quan điểm nhìn nhận, hiểu và phán đoán một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남성의 시각.
    Men's perspective.
  • 여성의 시각.
    Women's perspective.
  • 긍정적인 시각.
    Positive view.
  • 부정적인 시각.
    Negative view.
  • 새로운 시각.
    A new perspective.
  • 정치적인 시각.
    Political perspective.
  • 시각의 차이.
    Difference of sight.
  • 시각이 다르다.
    Visibility is different.
  • 사회 현상을 바라보는 시각은 사람마다 다르다.
    The view of social phenomena varies from person to person.
  • 양측의 시각의 차이로 협상은 이루어지지 않았다.
    No negotiations were made due to differences in views between the two sides.
  • 처음 만난 사람에 대한 근거 없는 부정적인 시각은 버려야 한다.
    The groundless negative view of the person you first met should be discarded.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시각 (시ː각) 시각이 (시ː가기) 시각도 (시ː각또) 시각만 (시ː강만)


🗣️ 시각 (視角) @ Giải nghĩa

🗣️ 시각 (視角) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Chào hỏi (17) Việc nhà (48)