🌟 양식 (樣式)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 하는 데에 필요한, 일정한 형식이나 방식.

1. MẪU, MẪU ĐƠN: Hình thức hay phương thức nhất định, cần thiết trong việc thực hiện việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보고서 양식.
    Report form.
  • 서류 양식.
    Document form.
  • 소설 양식.
    The form of a novel.
  • 양식을 지키다.
    Observe the form.
  • 양식에 맞추다.
    Fit to form.
  • 논문을 쓰는 구체적인 양식은 전공 분야마다 다를 수 있다.
    The specific form of writing a paper may vary from one major to another.
  • 모든 지원자들은 지원 양식에 맞추어 지원서를 작성해야 한다.
    All applicants must fill out the application form in accordance with the application form.
  • 전에 나누어 드린 양식대로 보고서를 작성해 주시기 바랍니다.
    Please fill out the report in the form i gave you before.
    꼭 그걸 지켜야 하나요?
    Do i have to keep it?

2. 오랜 시간을 거쳐 오면서 자연스럽게 정해진 공통의 방식.

2. CÁCH THỨC, LỀ LỐI: Phương thức chung được hình thành một cách tự nhiên trải qua thời gian lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생활 양식.
    Lifestyle.
  • 전통 양식.
    Traditional style.
  • 행동 양식.
    Behavioral form.
  • 삶의 양식.
    A way of life.
  • 생활 양식은 사회마다 다를 수 있기 때문에, 두 사회의 가치를 비교해서 평가할 수는 없다.
    Since lifestyles can vary from society to society, one cannot compare and evaluate the value of two societies.
  • 광고를 만드는 사람들은 소비자의 행동 양식을 파악해서 소비를 부추기는 광고를 만들게 된다.
    Advertisers are asked to identify consumer behavior and create ads that encourage consumption.
  • 의사소통 양식에는 입으로 하는 것과 손으로 하는 것 그리고 둘 다를 모두 사용하는 것이 있다.
    There is a form of communication that uses both mouth-to-mouth and hand-to-hand and both.
  • 오랫동안 외국 생활을 하셨지만 여전히 한국 음식이나 문화를 사랑하신다고요?
    You've lived abroad for a long time, but you still love korean food and culture?
    네. 풍습이나 양식이 하루 아침에 바뀌는 것은 쉽지 않더라구요.
    Yeah. it's not easy to change customs and forms in a day.

3. 시대나 부류에 따라 독특하게 나타나는, 예술 작품이나 건축물 등의 표현 방법이나 형식.

3. DẠNG THỨC: Phương pháp hay hình thức biểu hiện của tác phẩm nghệ thuật hay tòa kiến trúc…, thể hiện một cách độc đáo theo thời đại hay chủng loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건축 양식.
    Building style.
  • 바로크 양식.
    Baroque form.
  • 사실주의 양식.
    A form of realism.
  • 고전적 양식.
    Classical form.
  • 독특한 양식.
    A peculiar style.
  • 예술 양식은 시간이 흐름에 따라 변화하는 경향이 있다.
    Art forms tend to change over time.
  • 베토벤 양식이라고 하기 위해서는 그의 모든 작품 안에 공통성이 있어야 한다.
    To be called beethoven style, there must be commonness in all his works.
  • 이 성당이 어떤 양식으로 만들어졌는지 아니?
    Do you know how this cathedral is made?
    고딕 양식이요.
    Gothic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양식 (양식) 양식이 (양시기) 양식도 (양식또) 양식만 (양싱만)

📚 Annotation: 주로 '~ 양식'으로 쓴다.


🗣️ 양식 (樣式) @ Giải nghĩa

🗣️ 양식 (樣式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88)