🌟 지위 (地位)

☆☆   Danh từ  

1. 사회적 신분에 따른 계급이나 위치.

1. ĐỊA VỊ: Vị trí hay giai cấp theo thân phận mang tính xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제적 지위.
    Economic status.
  • 법적 지위.
    Legal status.
  • 높은 지위.
    High position.
  • 지위 향상.
    The elevation of position.
  • 지위를 보장하다.
    Guarantee one's position.
  • 지위를 차지하다.
    Occupy a position.
  • 사람은 지위가 오를수록 더 겸손하고 아랫사람을 존중해야 한다.
    One should be more humble and respectful of one's subordinates as one's status rises.
  • 나라에서 지위가 높은 관리가 지나가자 주변 사람들이 그에게 인사를 한다.
    When a high-ranking official in the country passes by, people around him greet him greet him.
  • 옛날보다는 여성의 사회적 지위가 향상된 것 같아.
    Looks like women's social status has improved over the past.
    그래. 요즘 고위 관직에 여성들이 많이 진출했어.
    Yeah. many women have entered high-ranking government posts these days.

2. 어떤 사물이 차지하는 자리나 위치.

2. VỊ TRÍ: Vị trí hay chỗ mà một sự vật nào đó chiếm giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보석의 지위.
    Status of jewels.
  • 술의 지위.
    Status of alcohol.
  • 예술의 지위.
    The status of art.
  • 철학의 지위.
    Status of philosophy.
  • 학문의 지위.
    Academic status.
  • 서양의 중세 시대에서 후추의 지위는 매우 높아서 아무나 후추를 구할 수 없었다.
    In the middle ages in the west, the status of pepper was so high that no one could get it.
  • 지수에게는 돈의 지위가 높기 때문에 그녀는 돈으로 무슨 일이든 다 할 수 있다고 믿었다.
    Because of the high status of money for jisoo, she believed that money could do anything.
  • 예물 반지로는 작더라도 다이아몬드로 하려고 해요.
    I'm going to use a diamond as a gift ring, even if it's small.
    맞아요. 변함이 없고 보석의 지위로도 다이아몬드를 이길 게 없죠.
    That's right. there's no change, and the status of the jewel can't beat the diamond.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지위 (지위)
📚 thể loại: Chức vụ   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 지위 (地位) @ Giải nghĩa

🗣️ 지위 (地位) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78)