🌟 노동 (勞動)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 필요한 음식이나 물자를 얻기 위하여 육체적으로나 정신적으로 하는 일.

1. SỰ LAO ĐỘNG: Việc làm việc tay chân hay đầu óc để có được thức ăn hay của cải vật chất mà con người cần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육체적 노동.
    Physical labor.
  • 정신적 노동.
    Mental labour.
  • 노동 시간.
    Working hours.
  • 노동 시장.
    Labor market.
  • 노동 임금.
    Labor wages.
  • 노동 현장.
    Labor scene.
  • 노동의 가치.
    The value of labor.
  • 노동의 대가.
    The price of labor.
  • 노동을 하다.
    Work.
  • 나의 노동으로 우리 다섯 식구가 먹고산다.
    My labor makes a living for five of us.
  • 승규는 몸이 약하고 생각이 기발해서 정신적 노동을 하는 직업이 적성에 맞았다.
    Seung-gyu was fit for a weak and ingenious job with mental labor.
  • 우리의 노동에 비해 임금은 적은 것 같아요.
    I think the wages are small compared to our labor.
    맞아요. 하루 종일 쉬지 않고 일하는데 받는 돈이 적어요.
    That's right. i work all day long without a break, but i get less money.

2. 몸을 움직여서 일함.

2. SỰ LAO ĐỘNG, SỰ LÀM VIỆC: Sự di chuyển cơ thể và làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고된 노동.
    Hard labor.
  • 노동을 하다.
    Work.
  • 노동으로 먹고살다.
    Live by labor.
  • 농기계가 없던 시절에 농사는 고된 노동이었다.
    Farming was hard labor in the days when there were no farming machines.
  • 그 무렵에 나는 공사판에서 하는 노동 일로 근근히 먹고살았다.
    Around that time i was barely making ends meet by the work done at the construction site.
  • 이삿짐을 다 나르고 밥을 먹으니 그야말로 꿀맛이네.
    It's so sweet to have a meal after you've finished moving.
    그렇지? 원래 노동이 고될수록 끝낸 보람도 큰 법이야.
    Right? the harder the labor, the more rewarding it is.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노동 (노동)
📚 Từ phái sinh: 노동하다(勞動하다): 사람이 필요한 음식이나 물자를 얻기 위하여 육체적으로나 정신적으로 …
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  


🗣️ 노동 (勞動) @ Giải nghĩa

🗣️ 노동 (勞動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99)