🌟 비교적 (比較的)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는 것.

1. TÍNH SO SÁNH: Sự quan sát một vật nào đó so với vật khác xem có gì giống và khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비교적인 관점.
    Comparative perspective.
  • 비교적인 시각.
    A comparative view.
  • 비교적으로 고찰하다.
    Consideration in comparison.
  • 비교적으로 접근하다.
    A comparative approach.
  • 비교적으로 해석하다.
    Comparatively interpret.
  • 동서양의 고전들을 비교적인 관점에서 분석해 보면 재미있다.
    It is interesting to analyze the classics of the east and the west from a comparative perspective.
  • 집을 살 때에는 주변 시세를 고려하여 비교적으로 가격을 따져 보아야 한다.
    When buying a house, you should weigh the price in comparison with the surrounding market price.
  • 두 작품은 주제와 표현 방법이 너무 달라서 비교적인 시각으로 접근하기 어렵다.
    The two works have such different themes and methods of expression that they are difficult to approach from a comparative perspective.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비교적 (비ː교적)
📚 Từ phái sinh: 비교(比較): 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴봄.


🗣️ 비교적 (比較的) @ Giải nghĩa

🗣️ 비교적 (比較的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365)