🌟 사항 (事項)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 사실을 이루는 항목 또는 내용.

1. ĐIỀU KHOẢN, THÔNG TIN: Nội dung hay phần mục cấu thành nên sự thật hay sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금지 사항.
    Prohibits.
  • 보고 사항.
    Reporting points.
  • 불만 사항.
    Complaints.
  • 변경 사항.
    Changes.
  • 유의 사항.
    Caution.
  • 의무 사항.
    Mandatory.
  • 인적 사항.
    Personal information.
  • 준수 사항.
    Compliance.
  • 참고 사항.
    Note.
  • 합의 사항.
    Agreement.
  • 해당 사항.
    Applicable.
  • 여러 사항.
    Multiple points.
  • 결의된 사항.
    Resolved matters.
  • 바라는 사항.
    What one wants.
  • 지원서 작성 시 유의할 사항에 대해 알려 드리겠습니다.
    Let me tell you what you need to be aware of when filling out the application.
  • 김 대리는 사업 계획서의 세부 사항까지 꼼꼼하게 검토했다.
    Assistant manager kim carefully reviewed the details of the business plan.
  • 그는 자세한 사항은 각 지점 담당자에게 문의하라고 답했다.
    He replied to contact the branch manager for details.
  • 조교는 회의에서 결정된 주요 사항들을 전달하기 위해 학생들을 불러 모았다.
    The assistant brought the students together to convey the main points decided at the meeting.
  • 입학 절차 전반에 대해 문의 사항이 있으시면 언제라도 다시 연락 주시기 바랍니다.
    If you have any questions regarding the entire admission process, please contact us again at any time.
  • 김 과장은 이 대리의 아이디어가 마음에 들어 보다 구체적인 사항을 알고 싶어 했다.
    Manager kim liked lee's idea and wanted to know more details.
  • 박 과장, 회의에서 논의된 안건의 세부 사항을 서면으로 제출해 주겠나?
    Manager park, would you please submit in writing the details of the agenda discussed at the meeting?
    네, 부장님. 그렇게 하겠습니다. 곧 초안을 준비하겠습니다.
    Yes, sir. i'll do that. i'll prepare a draft soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사항 (사ː항)


🗣️ 사항 (事項) @ Giải nghĩa

🗣️ 사항 (事項) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76)