🌟 쌓이다

☆☆   Động từ  

1. 여러 개의 물건이 겹겹이 포개어져 놓이다.

1. CHẤT ĐỐNG, CHỒNG CHẤT, BÁM DÀY: Nhiều đồ vật được đặt chồng lên nhau tầng tầng lớp lớp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옷이 쌓여 있다.
    Clothes are stacked.
  • 책들이 쌓여 있다.
    Books are stacked.
  • 눈이 쌓이다.
    Snow piles up.
  • 먼지가 쌓이다.
    Dust accumulates.
  • 쓰레기가 쌓이다.
    Trash piles up.
  • 청소를 안 해서 책상 위에 먼지가 많이 쌓였다.
    There was a lot of dust on my desk because i didn't clean it.
  • 창고에는 물건을 만들기 위한 재료가 가득 쌓여 있다.
    The warehouse is full of materials for making things.
  • 어머니는 싱크대에 수북이 쌓인 그릇들을 모두 설거지했다.
    Mother washed all the dishes piled up in the sink.
  • 책상에 왜 저렇게 많은 책이 쌓여 있니?
    Why are there so many books piled up on the desk?
    제가 과제가 많아서요.
    I have a lot of assignments.

2. 돌이나 나무 등의 재료가 겹겹이 포개어져 구조물을 이루다.

2. XẾP, ĐẮP: Vật liệu đá hay gỗ... chồng lên nhau tầng tầng lớp lớp tạo thành công trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담이 쌓이다.
    Walls pile up.
  • 둑이 쌓이다.
    The banks pile up.
  • 성이 쌓이다.
    Castle piling up.
  • 축대가 쌓이다.
    Axis builds up.
  • 탑이 쌓이다.
    Tower piling up.
  • 성문 옆으로 수많은 돌담이 쌓여 있다.
    Numerous stone walls are piled up beside the gate.
  • 절의 뒷마당에는 사람들이 소원을 담아 올린 돌로 만들어진 탑이 곳곳에 쌓여 있었다.
    In the temple's backyard were pagodas made of stone, which people had made wishes.
  • 뒷마당에는 앞마당이랑 다르게 높은 담이 쌓여 있네요.
    In the backyard, there's a high wall, unlike in the front yard.
    집 뒤가 오르막길이라 집 안이 보일까 봐 담을 높게 쌓았어요.
    The back of the house is uphill, so i've built a high wall in case you can see it.

3. 기초나 밑바탕이 든든하게 마련되다.

3. BỒI ĐẮP, VUN ĐẮP, XÂY DỰNG NỀN TẢNG VỮNG CHẮC: Cơ sở hay nền tảng được chuẩn bị vững chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기반이 쌓이다.
    The foundation is built up.
  • 기초가 쌓이다.
    Foundation builds up.
  • 밑바탕이 쌓이다.
    Basement builds.
  • 토대가 쌓이다.
    Foundation builds.
  • 어떤 일이든 기초가 잘 쌓여야 성공할 수 있다.
    Any work must have a good foundation to succeed.
  • 어린 시절 책을 많이 읽어 글에 대한 밑바탕이 쌓인 것이 국어 공부에 큰 도움이 되었다.
    Reading a lot of childhood books and laying the foundation for writing helped me greatly in my study of korean.
  • 서울에 요새 연극 전용 극장들이 많이 생기고 있는데요.
    There are many theaters dedicated to plays in seoul these days.
    네, 공연 문화 발전을 위한 든든한 토대가 쌓이는 중입니다.
    Yeah, we're building a solid foundation for the development of performance culture.

4. 오랫동안 기술이나 경험, 지식 등이 많이 모이다.

4. TÍCH LŨY: Kĩ thuật, kinh nghiệm hay kiến thức... được tập hợp nhiều trong thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경력이 쌓이다.
    Gain experience.
  • 경험이 쌓이다.
    Gain experience.
  • 노하우가 쌓이다.
    Know-how builds.
  • 실력이 쌓이다.
    Skills build up.
  • 연륜이 쌓이다.
    Years build up.
  • 지식이 쌓이다.
    Knowledge builds up.
  • 경력이 쌓이자 승규는 연봉을 많이 주는 회사로 이직을 했다.
    When his career was built, seung-gyu moved to a high-paying company.
  • 나이가 들면 연륜이 쌓여 노련해지지만 한편으로 걱정이 많아진다.
    As you get older, you get more experienced, but on the other hand, you get more worried.
  • 아르바이트를 해 보니 어떤가요?
    How do you feel about working part-time job?
    용돈도 벌 수 있고 경험도 쌓이고 일석이조인 것 같아요.
    I think i can earn pocket money, gain experience, and kill two birds with one stone.

5. 재산이나 명예, 믿음 등을 많이 얻어 가지게 되다.

5. TÍCH, TÍCH CÓP, GOM GÓP: Nhận nhiều nên có được tài sản, danh dự hay niềm tin...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈이 쌓이다.
    Money piles up.
  • 명예가 쌓이다.
    Honor builds.
  • 불신이 쌓이다.
    Distrust builds up.
  • 신뢰가 쌓이다.
    Trust builds.
  • 재물이 쌓이다.
    Revenues pile up.
  • 이 기업은 뛰어난 품질로 소비자들에게 깊은 신뢰가 쌓여 있다.
    This company has deep trust in consumers with its superior quality.
  • 김 의원은 이 사건으로 오래 쌓여 온 명예가 한순간에 바닥으로 떨어지고 말았다.
    Rep. kim's long-standing honor fell to the ground in a flash.
  • 너 어제 관상 보러 갔었다며? 뭐래?
    I heard you went to see the physiognomy yesterday. what did he say?
    내 얼굴이 글쎄, 재물이 쌓이는 관상이래.
    My face is a crown of wealth.

6. 해야 할 일이나 걱정, 피로 등의 감정이나 느낌이 한꺼번에 몰리거나 겹치다.

6. CHẤT ĐỐNG, CHỒNG CHẤT: Việc phải làm hoặc tình cảm hay cảm giác như lo lắng, mệt mỏi... ùa tới cùng lúc hoặc trùng lặp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 걱정이 쌓이다.
    Worries pile up.
  • 불만이 쌓이다.
    Complaints pile up.
  • 스트레스가 쌓이다.
    Stress builds up.
  • 오해가 쌓이다.
    Misunderstanding builds up.
  • 피로가 쌓이다.
    Fatigue builds up.
  • 할 일이 쌓이다.
    Work piles up.
  • 컴퓨터를 많이 하면 눈에 피로가 쌓이게 된다.
    A lot of computers can cause fatigue in the eyes.
  • 나는 할 일이 잔뜩 쌓여 있었지만 도무지 할 마음이 생기지 않았다.
    I had a pile of work to do, but i couldn't make it.
  • 이번 주말에 온천에 다녀오는 게 어떨까?
    How about going to the hot springs this weekend?
    좋아. 몸에 쌓인 피로를 푸는 데 온천만큼 좋은 게 없지.
    All right. there's nothing like a hot spring to relieve fatigue.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌓이다 (싸이다) 쌓이어 (싸이어싸이여) 쌓여 (싸여) 쌓이니 (싸이니)
📚 Từ phái sinh: 쌓다: 여러 개의 물건을 겹겹이 포개다., 돌 같은 것을 겹겹이 포개어 구조물을 만들다.…


🗣️ 쌓이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쌓이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Giáo dục (151)