🌟 어젯밤

☆☆☆   Danh từ  

1. 어제의 밤.

1. ĐÊM QUA: Đêm của ngày hôm qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어젯밤 꿈.
    Last night's dream.
  • 어젯밤 뉴스.
    Last night's news.
  • 어젯밤 일.
    Last night.
  • 어젯밤에 다녀가다.
    I went last night.
  • 어젯밤에 발생하다.
    Occur last night.
  • 어젯밤부터 이상하다.
    Strange since last night.
  • 어젯밤에 내린 눈이 얼어서 출근길이 무척 미끄러웠다.
    The snow that fell last night was freezing and the way to work was very slippery.
  • 어젯밤 꿈이 영 안 좋아서 그런지 하루 종일 기분이 찜찜하다.
    Maybe because i had a bad dream last night, i feel uncomfortable all day long.
  • 어젯밤에 몇 시에 집에 들어왔어?
    What time did you get home last night?
    친구들이랑 한잔하고 열두 시쯤 들어왔어요.
    I had a drink with my friends and came back around 12.
Từ đồng nghĩa 전야(前夜): 어제의 밤., 특정한 날의 전날 밤., 특정한 시기나 단계를 기준으로 하여…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어젯밤 (어제빰) 어젯밤 (어젣빰)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 어젯밤 @ Giải nghĩa

🗣️ 어젯밤 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104)