🌟 일기 (日記)

☆☆☆   Danh từ  

1. 날마다 그날그날 겪은 일이나 생각, 느낌 등을 적은 글.

1. NHẬT KÝ: Bài viết mỗi ngày viết lại cảm giác, suy nghĩ hay việc trải qua trong ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 십 년 전 일기.
    A diary ten years ago.
  • 오늘의 일기.
    Today's diary.
  • 일기 숙제.
    Diary homework.
  • 일기의 주제.
    The subject of the diary.
  • 일기가 길다.
    The diary is long.
  • 일기를 남기다.
    Leave a diary.
  • 일기를 쓰다.
    Keep a diary.
  • 나는 매일 밤 일기를 적으며 하루를 정리하는 시간을 갖는다.
    I take the time to organize my day by writing a diary every night.
  • 승규는 영어 일기 쓰기를 통해 영어로 작문하는 연습을 하고 있다.
    Seung-gyu practices writing in english through writing an english diary.
  • 나는 동생의 비밀 일기를 훔쳐보고 동생이 사랑에 빠진 것을 알았다.
    I peeped at my brother's secret diary and found him in love.
  • 지수야, 너는 어쩜 그렇게 글을 잘 쓰니?
    Jisoo, how can you write so well?
    글쎄, 꾸준히 일기를 써 온 게 도움이 되는 것 같아.
    Well, i think it helps to keep a journal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일기 (일기)
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  


🗣️ 일기 (日記) @ Giải nghĩa

🗣️ 일기 (日記) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273)