🌟 비교적 (比較的)

☆☆   Phó từ  

1. 일정한 수준이나 보통의 것보다 꽤.

1. TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Tương đối so với mức độ nhất định hay cái thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비교적 가깝다.
    Relatively close.
  • 비교적 맑다.
    It's relatively clear.
  • 비교적 쉽다.
    Relatively easy.
  • 비교적 싸다.
    Relatively cheap.
  • 비교적 편리하다.
    Relatively convenient.
  • 지수는 지난번에 만났을 때의 모습보다 비교적 건강해 보였다.
    Jisoo looked relatively healthier than the last time we met.
  • 내가 산 제품은 성능이 비슷한 다른 제품들에 비하면 비교적 싼 편이다.
    The product i bought is relatively cheap compared to other products with similar performance.
  • 거의 한 달 내내 비가 오다가 오늘은 구름이 끼기는 했어도 비교적 날이 맑았다.
    It had been raining for almost a month, but today it was relatively sunny, although it was cloudy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비교적 (비ː교적)
📚 Từ phái sinh: 비교(比較): 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴봄.


🗣️ 비교적 (比較的) @ Giải nghĩa

🗣️ 비교적 (比較的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17)